Tìm kiếm
Đóng khung tìm kiếm này.

9 Cách Sửa Lỗi Full Disk 100% Trên Windows 10, 8.1, 7

lỗi full disk

Mục Lục

Tình trạng ổ cứng (Disk) trong Task Manager đột nhiên báo hoạt động ở mức 100% liên tục. Đây là một trong những lỗi gây khó chịu bậc nhất cho người dùng Windows 10, 11 hay cả 7. Lỗi full disk này khiến máy tính trở nên cực kỳ chậm chạp, ì ạch, các ứng dụng bị treo. Thậm chí có thể dẫn đến tình trạng không thể thao tác được gì trên máy tính của bạn. Nguyên nhân gây ra lỗi full disk 100% có thể đến từ nhiều yếu tố khác nhau trong hệ thống. Bài viết này sẽ tổng hợp 9 cách khắc phục hiệu quả nhất giúp bạn xử lý triệt để vấn đề này. Chúng tôi sẽ hướng dẫn chi tiết từng bước, từ đơn giản đến phức tạp hơn một chút nhé.

Nguyên Nhân Phổ Biến Gây Ra Lỗi Full Disk 100% Là Gì?

Trước khi bắt tay vào sửa lỗi, việc hiểu nguyên nhân gốc rễ gây ra lỗi full disk rất quan trọng. Một số dịch vụ hệ thống của Windows như Superfetch/SysMain (tải trước ứng dụng), Windows Search (lập chỉ mục tìm kiếm). Hay Windows Update đôi khi hoạt động quá mức trong nền, gây chiếm dụng ổ cứng liên tục thời gian dài. Các phần mềm bên thứ ba, đặc biệt là chương trình diệt virus đang quét toàn bộ hệ thống. Hoặc các ứng dụng chạy nền như torrent, đồng bộ đám mây cũng có thể là thủ phạm gây ra lỗi này.

Driver (trình điều khiển) cho bộ điều khiển ổ cứng (SATA AHCI controller) bị lỗi hoặc quá cũ. Nó cũng có thể gây ra các vấn đề về hiệu suất đọc/ghi dữ liệu trên ổ đĩa cứng của bạn. Máy tính bị nhiễm virus hoặc phần mềm độc hại (malware) cũng là một nguyên nhân tiềm ẩn khác. Chúng có thể âm thầm hoạt động, chiếm dụng tài nguyên hệ thống bao gồm cả ổ cứng đang sử dụng. Ngoài ra, nếu máy tính của bạn có dung lượng RAM quá thấp, việc sử dụng bộ nhớ ảo. Hay còn gọi là paging file trên ổ cứng quá nhiều cũng dẫn đến lỗi full disk 100%. Cuối cùng, bản thân ổ cứng HDD bị lỗi cơ học hoặc sắp hỏng cũng gây ra tình trạng này.

Cách Kiểm Tra Tiến Trình Nào Đang Gây Lỗi Full Disk

Bước đầu tiên và quan trọng nhất để khắc phục lỗi full disk là xác định đúng “thủ phạm”. Bạn cần mở Task Manager (Trình quản lý Tác vụ) của Windows lên để kiểm tra ngay lập tức. Cách nhanh nhất là nhấn tổ hợp phím Ctrl + Shift + Esc trên bàn phím của bạn. Hoặc bạn có thể nhấp chuột phải vào thanh Taskbar ở dưới cùng màn hình và chọn “Task Manager”. Cửa sổ Task Manager quen thuộc sẽ xuất hiện, cung cấp thông tin về các tiến trình đang chạy.

Trong cửa sổ Task Manager, hãy chuyển sang tab “Processes” (Tiến trình) để xem chi tiết hơn. Tìm đến cột “Disk” (Ổ đĩa) và nhấp vào tiêu đề cột này một hoặc hai lần thật nhanh. Thao tác này sẽ sắp xếp danh sách các tiến trình theo mức độ sử dụng ổ cứng từ cao xuống thấp. Hãy quan sát xem tiến trình nào đang chiếm tỉ lệ cao nhất, gần hoặc bằng 100% liên tục. Ghi lại tên của tiến trình đó (ví dụ: “System”, “Service Host: SysMain”, “MsMpEng.exe”…). Hoặc tên của một ứng dụng cụ thể nào đó đang chạy trên máy tính của bạn lúc này.

Việc xác định đúng tiến trình gây ra lỗi full disk giúp bạn áp dụng giải pháp khắc phục chính xác hơn. Nếu bạn thấy “Service Host: SysMain” hoặc “Superfetch” chiếm dụng cao, hãy thử các cách liên quan đến dịch vụ này. Nếu là một ứng dụng cụ thể, hãy xem xét việc đóng hoặc gỡ cài đặt ứng dụng đó đi. Nếu không rõ tiến trình nào gây lỗi, bạn có thể thử lần lượt các cách sửa lỗi chung. Bắt đầu từ những phương pháp đơn giản nhất được liệt kê dưới đây trong bài viết này nhé.

9 Cách Sửa Lỗi Full Disk 100% Hiệu Quả

Dưới đây là tổng hợp các phương pháp hiệu quả để khắc phục tình trạng lỗi full disk 100% trên Windows. Hãy thử lần lượt từng cách một và kiểm tra lại hiệu quả sau mỗi bước thực hiện nhé bạn.

1. Tắt Dịch Vụ Superfetch/SysMain (Nguyên nhân phổ biến)

Superfetch (nay là SysMain) là dịch vụ tải trước ứng dụng vào RAM để tăng tốc khởi động. Tuy nhiên, nó thường là nguyên nhân hàng đầu gây ra lỗi full disk, đặc biệt trên ổ HDD. Bạn có thể thử tắt dịch vụ này theo các bước sau đây:lỗi full disk 2

    1. Nhấn Windows + R, gõ services.msc và nhấn Enter để mở Services.
    1. Tìm dịch vụ có tên “SysMain” (Win 10 mới/Win 11) hoặc “Superfetch” (Win 10 cũ).
    1. Nhấp đúp chuột vào dịch vụ đó để mở cửa sổ Properties của nó lên.
    1. Nhấn nút “Stop” để dừng dịch vụ ngay lập tức nếu nó đang chạy lúc này.
    1. Trong mục “Startup type”, chọn “Disabled” từ menu thả xuống để vô hiệu hóa.
    1. Nhấn Apply rồi OK và khởi động lại máy tính của bạn để áp dụng thay đổi.

Sau khi khởi động lại, hãy kiểm tra Task Manager xem tình trạng full disk còn tiếp diễn hay không. Nếu lỗi được khắc phục, bạn có thể giữ nguyên trạng thái tắt dịch vụ này đi là được rồi.

2. Tắt Dịch Vụ Windows Search – Khắc phục lỗi full disk

Windows Search giúp lập chỉ mục (indexing) file trên ổ cứng để tìm kiếm nhanh hơn sau này. Tuy nhiên, quá trình indexing này đôi khi hoạt động quá mức hoặc bị lỗi gây ra lỗi full disk. Bạn có thể thử tắt tạm thời hoặc vĩnh viễn dịch vụ này đi xem sao nhé bạn:

    1. Mở Services (services.msc) như cách 1 đã hướng dẫn ở trên cho bạn.
    1. Tìm dịch vụ có tên “Windows Search” trong danh sách các dịch vụ đang chạy.
    1. Nhấp chuột phải vào nó và chọn “Stop” để dừng tạm thời dịch vụ này lại.
    1. Để tắt vĩnh viễn, nhấp đúp chuột, chọn “Startup type” là “Disabled”, nhấn Apply và OK.
    1. Khởi động lại máy tính của bạn để áp dụng thay đổi cài đặt hệ thống này.

Lưu ý rằng việc tắt Windows Search sẽ làm cho chức năng tìm kiếm file trên máy tính chậm hơn. Nếu việc tắt dịch vụ này khắc phục được lỗi full disk, bạn có thể cân nhắc bật lại sau. Hoặc tìm cách cấu hình lại chỉ mục tìm kiếm để giảm tải cho ổ cứng của máy.

3. Vô Hiệu Hóa Tính Năng Tips (Mẹo) Của Windows

Một tính năng nhỏ của Windows là hiển thị các mẹo, thủ thuật (Tips) đôi khi cũng bị nghi ngờ. Nó có thể gây ra tình trạng sử dụng ổ cứng cao bất thường trên một số hệ thống máy tính. Bạn có thể thử tắt tính năng này đi để kiểm tra xem có khắc phục được lỗi không:

    1. Mở Settings (Cài đặt) của Windows lên từ menu Start hoặc nhấn Windows + I.
    1. Chọn mục System (Hệ thống).
    1. Trong menu bên trái, chọn Notifications & actions (Thông báo & hành động).
    1. Cuộn xuống tìm tùy chọn “Get tips, tricks, and suggestions as you use Windows”. (Nhận mẹo, thủ thuật và đề xuất khi bạn sử dụng Windows).
    1. Bỏ dấu tích ở ô vuông bên cạnh tùy chọn này để tắt nó đi hoàn toàn.
    1. Khởi động lại máy tính để kiểm tra xem lỗi full disk có giảm bớt hay không nhé.

4. Kiểm Tra và Tắt Tạm Thời Phần Mềm Diệt Virus

Phần mềm diệt virus của bên thứ ba (Avast, Kaspersky, Bitdefender…) đôi khi là nguyên nhân gây lỗi full disk. Đặc biệt là khi chúng đang thực hiện quá trình quét toàn bộ hệ thống theo lịch trình đã đặt. Hãy kiểm tra xem phần mềm diệt virus của bạn có đang chạy tác vụ quét nền hay không nhé. Nếu có, hãy kiên nhẫn chờ đợi quá trình quét hoàn tất hoặc tạm dừng nó lại xem sao.

Trong một số trường hợp, phần mềm diệt virus có thể bị xung đột hoặc hoạt động quá mức. Để kiểm tra, bạn có thể thử tạm thời vô hiệu hóa (disable) phần mềm diệt virus trong vài phút. Lưu ý: Chỉ tắt tạm thời để kiểm tra, không nên tắt vĩnh viễn vì lý do bảo mật. Sau khi tắt, hãy theo dõi Task Manager xem mức sử dụng disk có giảm xuống hay không rõ rệt. Nếu có, bạn cần xem lại cài đặt của phần mềm diệt virus, giảm tần suất quét tự động. Hoặc cân nhắc chuyển sang sử dụng Windows Defender tích hợp sẵn hoặc một phần mềm khác nhẹ nhàng hơn.

5. Reset Lại Bộ Nhớ Ảo (Virtual Memory/Paging File)

Bộ nhớ ảo (Paging file) là file trên ổ cứng được Windows sử dụng khi RAM vật lý bị đầy. Nếu file này bị lỗi hoặc cài đặt không phù hợp, nó có thể gây ra lỗi full disk 100%. Bạn có thể thử reset lại cài đặt bộ nhớ ảo theo các bước sau đây để khắc phục:

  1. Nhấn Windows + R, gõ sysdm.cpl và nhấn Enter để mở System Properties.
  2. Chuyển sang tab Advanced, trong phần Performance nhấn nút Settings….
  3. Trong cửa sổ Performance Options, chuyển sang tab Advanced, nhấn nút Change… ở phần Virtual memory.
  4. Bỏ dấu tích ở ô “Automatically manage paging file size for all drives”.
  5. Chọn ổ đĩa C: (hoặc ổ cài Windows), chọn tùy chọn “No paging file” rồi nhấn Set.
  6. Nhấn OK cho các thông báo và khởi động lại máy tính của bạn ngay lập tức.
  7. Sau khi khởi động lại, lặp lại các bước 1-3. Lần này, hãy tích chọn lại ô “Automatically manage…” (khuyến nghị). Hoặc bạn có thể tự đặt kích thước tùy chỉnh (Custom size) cho paging file nếu muốn. Nhấn Set rồi OK và khởi động lại máy lần nữa để Windows tạo lại file bộ nhớ ảo mới.

6. Thay Đổi Cài Đặt Trình Duyệt Web – Khắc phục lỗi full disk

Các trình duyệt web hiện đại, đặc biệt là Google Chrome, đôi khi cũng tiêu tốn nhiều tài nguyên hệ thống. Chúng có thể góp phần gây ra tình trạng lỗi full disk trên máy tính của bạn đang dùng. Một tính năng của Chrome là tải trước các trang web (Preload pages) để tăng tốc độ duyệt web. Nhưng nó cũng có thể làm tăng hoạt động đọc/ghi ổ cứng một cách không cần thiết đôi khi. Bạn có thể thử tắt tính năng này đi để xem có cải thiện được tình hình hay không.

Cách thực hiện trên Google Chrome:

  • Vào Cài đặt (Settings) của Chrome (nhấp vào ba dấu chấm ở góc trên bên phải).
  • Chọn Quyền riêng tư và bảo mật (Privacy and security) ở menu bên trái màn hình.
  • Nhấp vào Cookie và các dữ liệu khác của trang web (Cookies and other site data).
  • Tìm đến mục Tải trước các trang để duyệt web và tìm kiếm nhanh hơn (Preload pages…).
  • Gạt nút chuyển sang Tắt (Off).

Ngoài ra, việc xóa bộ nhớ đệm (cache) của trình duyệt thường xuyên cũng giúp giải phóng dung lượng. Đồng thời có thể giảm bớt hoạt động ghi dữ liệu tạm thời lên ổ cứng của trình duyệt đó. Hãy thử thực hiện cả hai thao tác này và theo dõi xem mức sử dụng disk có giảm không.

7. Cập Nhật hoặc Reset Driver AHCI/SATA Controller

Driver (trình điều khiển) cho bộ điều khiển lưu trữ AHCI/SATA trên bo mạch chủ bị lỗi thời. Hoặc không tương thích cũng có thể là nguyên nhân tiềm ẩn gây ra lỗi full disk 100%. Bạn nên kiểm tra và cập nhật driver này lên phiên bản mới nhất nếu có thể làm được.

Cách thực hiện:

  1. Mở Device Manager (Quản lý Thiết bị) bằng cách nhấn chuột phải nút Start.
  2. Tìm và mở rộng mục “IDE ATA/ATAPI controllers”.
  3. Tìm đến trình điều khiển có tên chứa “SATA AHCI Controller” (tên có thể hơi khác tùy mainboard).
  4. Nhấp chuột phải vào nó, chọn “Update driver” (Cập nhật trình điều khiển).
  5. Chọn “Search automatically for drivers” để Windows tự tìm kiếm bản cập nhật driver mới.

Nếu Windows không tìm thấy driver mới hơn, bạn hãy truy cập website của nhà sản xuất laptop. Hoặc nhà sản xuất bo mạch chủ (mainboard) của máy tính để bàn bạn đang dùng hiện tại. Tìm đến mục hỗ trợ hoặc driver, tải về driver Chipset hoặc SATA/AHCI mới nhất và cài đặt thủ công. Một giải pháp khác (hơi mạo hiểm hơn) là gỡ bỏ driver hiện tại (Uninstall device). Sau đó khởi động lại máy để Windows tự cài đặt lại driver chuẩn của Microsoft cho thiết bị.

8. Kiểm Tra Lỗi Ổ Cứng Bằng Công Cụ Check Disk

Nếu ổ cứng HDD của bạn bị lỗi vật lý hoặc có các bad sector (vùng bị lỗi). Nó cũng có thể dẫn đến tình trạng hoạt động 100% liên tục và gây ra lỗi full disk. Windows cung cấp công cụ Check Disk (CHKDSK) tích hợp sẵn để kiểm tra và sửa lỗi ổ đĩa.

Cách sử dụng công cụ này:

  1. Mở File Explorer, nhấp chuột phải vào ổ đĩa bị lỗi (thường là ổ C:).
  2. Chọn Properties (Thuộc tính), sau đó chuyển sang tab Tools (Công cụ).
  3. Trong phần “Error checking” (Kiểm tra lỗi), nhấn nút “Check” (Kiểm tra).
  4. Làm theo hướng dẫn trên màn hình, Windows có thể yêu cầu bạn lên lịch quét khi khởi động lại. Hãy đồng ý và khởi động lại máy tính để quá trình quét và sửa lỗi diễn ra.

Ngoài ra, bạn có thể chạy Check Disk bằng Command Prompt với quyền Administrator và sử dụng lệnh sau: chkdsk C: /f /r /x (Trong đó C: là tên ổ đĩa cần kiểm tra). Các tham số /f tự động sửa lỗi, /r tìm và phục hồi bad sector, /x buộc tháo gắn ổ đĩa. Lệnh này cũng thường yêu cầu khởi động lại máy để thực hiện quá trình quét và sửa lỗi. Nếu Check Disk tìm thấy nhiều lỗi hoặc bad sector, có thể ổ cứng của bạn sắp hỏng.

9. Quét Virus/Malware Toàn Diện Cho Máy Tính – Khắc phục lỗi full disk

Cuối cùng, đừng bỏ qua khả năng máy tính của bạn đã bị nhiễm virus hoặc phần mềm độc hại. Malware có thể chạy ngầm, thực hiện các hành vi đáng ngờ và chiếm dụng tài nguyên hệ thống. Bao gồm cả việc làm cho ổ cứng hoạt động hết công suất, gây ra lỗi full disk 100%. Hãy đảm bảo rằng bạn đang sử dụng một phần mềm diệt virus uy tín và đã cập nhật đầy đủ. Có thể dùng Windows Defender tích hợp sẵn hoặc các phần mềm bên thứ ba đáng tin cậy khác.

Thực hiện quét toàn bộ hệ thống (Full Scan) để tìm kiếm và loại bỏ mọi mối đe dọa tiềm ẩn. Quá trình quét toàn bộ có thể mất khá nhiều thời gian nhưng cần thiết để đảm bảo an toàn. Nếu phần mềm diệt virus phát hiện và loại bỏ được mã độc, hãy khởi động lại máy tính. Sau đó kiểm tra lại Task Manager xem tình trạng full disk đã được khắc phục hay chưa nhé. Luôn giữ cho phần mềm diệt virus được cập nhật và quét hệ thống định kỳ là rất quan trọng.

Giải Pháp Cuối Cùng: Nâng Cấp Phần Cứng (Khi Phần Mềm Bó Tay)

Nếu bạn đã thử tất cả các cách sửa lỗi phần mềm trên mà tình trạng lỗi full disk vẫn tiếp diễn. Đặc biệt nếu bạn đang dùng ổ cứng HDD đã cũ hoặc công cụ Check Disk báo nhiều lỗi. Rất có thể nguyên nhân gốc rễ nằm ở phần cứng ổ đĩa của bạn đã đến lúc cần thay. Giải pháp hiệu quả nhất lúc này là nâng cấp từ HDD lên ổ cứng SSD (Solid State Drive). SSD có tốc độ đọc/ghi vượt trội, không bị phân mảnh, giúp cải thiện hiệu năng tổng thể rõ rệt. Nó gần như loại bỏ hoàn toàn lỗi full disk do tốc độ ổ cứng gây ra trước đây. Ngoài ra, nếu RAM quá thấp gây sử dụng bộ nhớ ảo nhiều, việc nâng cấp thêm RAM cũng có thể giúp giảm tải cho ổ cứng.

Kết Luận

Lỗi full disk 100% là một sự cố phổ biến và cực kỳ khó chịu trên máy tính Windows. Nó khiến máy hoạt động chậm chạp, ảnh hưởng lớn đến công việc và trải nghiệm sử dụng của người dùng. May mắn là có nhiều phương pháp khác nhau để bạn có thể tự chẩn đoán và khắc phục vấn đề này. Từ việc tắt các dịch vụ hệ thống như SysMain, Windows Search đến việc reset cài đặt mạng, kiểm tra driver. Hay thậm chí là dọn dẹp trình duyệt và quét virus đều là những giải pháp đáng thử nghiệm cho bạn.

Hãy bắt đầu bằng việc kiểm tra Task Manager để xác định nguyên nhân có thể gây ra lỗi full disk. Sau đó thử lần lượt các cách khắc phục được hướng dẫn trong bài viết này một cách cẩn thận. Đối với ổ cứng HDD, việc chống phân mảnh ổ cứng win 10 (hoặc để Windows tự tối ưu) cũng cần thiết. Nếu mọi giải pháp phần mềm đều không hiệu quả, hãy cân nhắc nâng cấp lên ổ cứng SSD mạnh mẽ hơn. Hy vọng bạn sẽ sớm khắc phục được lỗi và lấy lại hiệu năng mượt mà cho chiếc máy tính của mình