Tìm kiếm
Đóng khung tìm kiếm này.

Incoterm là gì? Các điều kiện thương mại quốc tế cần biết

incoterm là gì

Mục Lục

Trong hoạt động thương mại quốc tế, việc mua bán hàng hóa giữa các quốc gia. Nó luôn tiềm ẩn nhiều rủi ro và hiểu lầm do sự khác biệt về luật pháp, ngôn ngữ và tập quán. Để giải quyết vấn đề này, một bộ quy tắc chung đã ra đời và được công nhận rộng rãi. Đó chính là Incoterms, một thuật ngữ quen thuộc với bất kỳ ai làm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Vậy thực chất Incoterm là gì và tại sao nó lại quan trọng đến vậy? Incoterms đóng vai trò như một “ngôn ngữ chung”, giúp các bên mua và bán. Hiểu rõ trách nhiệm của mình, giảm thiểu tranh chấp và thúc đẩy giao thương toàn cầu. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ Incoterm là gì và chi tiết 11 quy tắc mới nhất.

Giải Thích Chi Tiết: Incoterm Là Gì?

Để có một cái nhìn đúng đắn, chúng ta cần tìm hiểu về định nghĩa và mục đích cốt lõi của Incoterms.

1. Định Nghĩa Về Incoterms là gì (International Commercial Terms)

Incoterm là gì? Incoterms là viết tắt của cụm từ tiếng Anh International Commercial Terms, có nghĩa là Các điều khoản thương mại quốc tế. Đây là một bộ gồm 11 quy tắc được xác định trước, do Phòng Thương mại Quốc tế (International Chamber of Commerce – ICC) ban hành. Các quy tắc này được sử dụng trên toàn thế giới trong các hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế và nội địa.

Mục đích chính của Incoterms là quy định rõ ràng các nghĩa vụ, chi phí và rủi ro. Liên quan đến việc giao nhận hàng hóa từ người bán (seller) sang người mua (buyer). Cụ thể, mỗi quy tắc Incoterm sẽ làm rõ các vấn đề cốt lõi sau:

  • Nghĩa vụ: Ai (người bán hay người mua) chịu trách nhiệm làm các thủ tục. Như thông quan xuất khẩu, nhập khẩu, thuê phương tiện vận tải, mua bảo hiểm…
  • Rủi ro: Rủi ro về mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa được chuyển giao từ người bán sang người mua tại địa điểm nào?
  • Chi phí: Bên nào chịu trách nhiệm trả cho các chi phí nào. (Chi phí vận tải, bốc dỡ, bảo hiểm, thuế…).

2. Lịch Sử Ra Đời và Các Phiên Bản Cập Nhật

Incoterms ra đời lần đầu tiên vào năm 1936 bởi ICC nhằm giải quyết các tranh chấp. Và sự thiếu nhất quán trong các hợp đồng thương mại quốc tế thời bấy giờ. Kể từ đó, để bắt kịp với những thay đổi nhanh chóng trong thực tiễn thương mại toàn cầu. ICC đã liên tục cập nhật và sửa đổi bộ quy tắc này. Các phiên bản sửa đổi quan trọng đã được ban hành vào các năm 1953, 1967, 1976, 1980, 1990, 2000, 2010.

Phiên bản mới nhất và đang được áp dụng rộng rãi hiện nay là Incoterms 2020, có hiệu lực từ ngày 1/1/2020. Phiên bản này đã có những điều chỉnh để phản ánh sự phát triển của thương mại điện tử. Cùng với đó là các thay đổi trong thực tiễn vận tải và các yêu cầu về an ninh hàng hóa. Việc liên tục cập nhật cho thấy Incoterms là một bộ quy tắc sống động. Nó luôn được hoàn thiện để phục vụ tốt nhất cho cộng đồng doanh nghiệp toàn cầu.

3. Mục Đích và Tầm Quan Trọng Của Incoterms

Tầm quan trọng của Incoterms trong thương mại quốc tế là không thể phủ nhận.

  • Tạo ra một ngôn ngữ chung: Incoterms cung cấp một bộ định nghĩa được chuẩn hóa. Và công nhận trên toàn cầu, giúp loại bỏ các hiểu lầm do rào cản ngôn ngữ. Hoặc sự khác biệt trong luật pháp, tập quán kinh doanh giữa các quốc gia.
  • Phân định rõ ràng trách nhiệm: Bằng cách chọn một trong 11 quy tắc, người bán và người mua. Họ có thể xác định rõ ràng ai phải làm gì, ai phải trả gì và ai chịu rủi ro ở đâu.
  • Giảm thiểu tranh chấp: Sự rõ ràng này giúp giảm thiểu đáng kể các tranh chấp. Các tranh chấp tốn kém có thể phát sinh từ những điều khoản mơ hồ trong hợp đồng.
  • Tăng cường sự tin tưởng và hiệu quả: Khi cả hai bên đều hiểu rõ nghĩa vụ của mình. Quá trình giao dịch sẽ diễn ra suôn sẻ, hiệu quả và tin cậy hơn.

Việc hiểu và áp dụng đúng Incoterms là kỹ năng bắt buộc đối với những người làm trong ngành xuất nhập khẩu.

Phân Loại 11 Quy Tắc Incoterms 2020 – Incoterm là gì?

11 quy tắc của Incoterms 2020 có thể được phân loại theo hai cách chính để dễ dàng ghi nhớ.

1. Phân Loại Theo Phương Thức Vận Tải

Cách phân loại này chia 11 quy tắc thành hai nhóm dựa trên loại hình vận tải áp dụng.

Nhóm 1: Các quy tắc cho MỌI phương thức vận tải (7 quy tắc): . EXW, FCA, CPT, CIP, DAP, DPU, DDP. Các quy tắc này có thể được sử dụng cho bất kỳ phương thức vận tải nào. Hoặc khi sử dụng nhiều hơn một phương thức (vận tải đa phương thức). Ví dụ như kết hợp xe tải, tàu hỏa và tàu biển.

Nhóm 2: Các quy tắc cho vận tải ĐƯỜNG BIỂN và ĐƯỜNG THỦY NỘI ĐỊA (4 quy tắc): . FAS, FOB, CFR, CIF. . Bốn quy tắc này chỉ được sử dụng khi hàng hóa được vận chuyển bằng đường biển. Hoặc đường thủy nội địa, nơi điểm giao hàng và điểm chuyển giao rủi ro là tại cảng.

2. Phân Loại Theo Trách Nhiệm và Chi Phí (Nhóm E, F, C, D)

Cách phân loại này dựa trên chữ cái đầu tiên của mỗi quy tắc, thể hiện sự tăng dần. Sự tăng dần trách nhiệm và chi phí của người bán.

  • Nhóm E (Departure – Nơi đi): EXW . Người bán có nghĩa vụ tối thiểu, chỉ cần chuẩn bị hàng hóa sẵn sàng tại xưởng.
  • Nhóm F (Main Carriage Unpaid – Cước vận tải chính chưa trả): FCA, FAS, FOB . Người bán chịu trách nhiệm giao hàng cho người chuyên chở do người mua chỉ định. Người bán không trả cước phí cho chặng vận tải chính.
  • Nhóm C (Main Carriage Paid – Cước vận tải chính đã trả): CPT, CIP, CFR, CIF . Người bán phải ký hợp đồng và trả cước phí cho chặng vận tải chính. Tuy nhiên, rủi ro lại được chuyển giao cho người mua ngay khi hàng được giao cho người chuyên chở.
  • Nhóm D (Arrival – Nơi đến): DAP, DPU, DDP . Người bán chịu mọi rủi ro và chi phí để đưa hàng hóa đến nơi đến quy định.

Chi Tiết 7 Quy Tắc Cho Mọi Phương Thức Vận Tải – Incoterm là gì?

Dưới đây là giải thích chi tiết về từng quy tắc trong nhóm này.

1. EXW (Ex Works) – Giao tại xưởng

Đây là điều kiện mà người bán có nghĩa vụ tối thiểu nhất. Người bán chỉ cần đặt hàng hóa dưới quyền định đoạt của người mua tại cơ sở của mình. (Ví dụ: xưởng, nhà kho). Người mua phải chịu toàn bộ chi phí và rủi ro từ lúc nhận hàng tại xưởng. Bao gồm cả việc bốc hàng lên phương tiện vận tải và làm thủ tục thông quan xuất khẩu. Điều kiện này thường được sử dụng trong thương mại nội địa hoặc khi người mua có khả năng. Có khả năng tự lo liệu toàn bộ quá trình vận chuyển một cách hiệu quả nhất.incoterm là gì 2

2. FCA (Free Carrier) – Giao cho người chuyên chở

Với FCA, người bán hoàn thành nghĩa vụ khi đã giao hàng cho người chuyên chở. Người chuyên chở này do người mua chỉ định tại một địa điểm cụ thể. Rủi ro được chuyển giao tại thời điểm đó, người bán phải làm thủ tục thông quan xuất khẩu. Điều kiện này rất linh hoạt, có thể áp dụng cho mọi phương thức vận tải. Và được khuyến khích sử dụng thay thế cho FOB trong vận tải container hiện nay. Nó mang lại sự rõ ràng và an toàn hơn cho các bên tham gia.

3. CPT (Carriage Paid To) – Cước phí trả tới

Với CPT, người bán ký hợp đồng và trả cước phí vận tải để đưa hàng đến nơi đến quy định. Tuy nhiên, rủi ro lại được chuyển giao cho người mua ngay khi hàng được giao cho người chuyên chở đầu tiên. Người mua cần lưu ý rằng họ sẽ chịu rủi ro trong suốt chặng vận tải chính. Người bán có trách nhiệm làm thủ tục thông quan xuất khẩu.

4. CIP (Carriage and Insurance Paid To) – Cước phí và bảo hiểm trả tới

CIP tương tự như CPT, người bán cũng trả cước phí vận tải chính. Nhưng có thêm một nghĩa vụ quan trọng là phải mua bảo hiểm cho hàng hóa. Mức bảo hiểm tối thiểu theo Incoterms 2020 là loại A (All Risks), mức cao nhất. Rủi ro cũng được chuyển giao cho người mua khi hàng được giao cho người chuyên chở đầu tiên. Điều kiện này mang lại sự an toàn cao hơn cho người mua so với điều kiện CPT.

5. DAP (Delivered at Place) – Giao tại nơi đến

Với DAP, người bán chịu mọi chi phí và rủi ro để đưa hàng hóa đến một nơi đến quy định. Hàng hóa được đặt dưới quyền định đoạt của người mua trên phương tiện vận tải. Và sẵn sàng để dỡ xuống. Người bán chịu trách nhiệm làm thủ tục thông quan xuất khẩu. Nhưng không có nghĩa vụ làm thủ tục thông quan nhập khẩu hay trả thuế nhập khẩu.

6. DPU (Delivered at Place Unloaded) – Giao tại địa điểm đã dỡ hàng

Đây là một quy tắc mới được giới thiệu trong Incoterms 2020 (thay thế cho DAT 2010). Với DPU, người bán chịu mọi chi phí và rủi ro để đưa hàng đến nơi đến quy định. Và dỡ hàng ra khỏi phương tiện vận tải. Đây là quy tắc duy nhất yêu cầu người bán phải dỡ hàng tại nơi đến. Rủi ro chỉ được chuyển giao sau khi hàng đã được dỡ xuống an toàn. Người bán cũng không có nghĩa vụ làm thủ tục thông quan nhập khẩu.

7. DDP (Delivered Duty Paid) – Giao đã nộp thuế

Đây là điều kiện mà người bán có nghĩa vụ tối đa nhất. Người bán chịu mọi chi phí và rủi ro để đưa hàng đến nơi đến quy định. Bao gồm cả việc làm thủ tục thông quan nhập khẩu và nộp tất cả các loại thuế, phí cần thiết. Người mua gần như không phải làm gì ngoài việc nhận hàng tại nơi đến. Điều kiện này mang lại sự tiện lợi tối đa cho người mua nhưng cũng là rủi ro lớn nhất. Rủi ro này cho người bán nếu họ không am hiểu về các quy định nhập khẩu.

Chi Tiết 4 Quy Tắc Cho Vận Tải Biển và Thủy Nội Địa – Incoterm là gì?

Bốn quy tắc này chỉ được sử dụng cho vận tải đường biển hoặc đường thủy nội địa.

1. FAS (Free Alongside Ship) – Giao dọc mạn tàu

Với FAS, người bán hoàn thành nghĩa vụ khi đã đặt hàng hóa dọc theo mạn con tàu do người mua chỉ định. Vị trí này là tại cầu cảng hoặc trên sà lan tại cảng bốc hàng. Rủi ro được chuyển giao cho người mua kể từ thời điểm đó. Người mua chịu trách nhiệm bốc hàng lên tàu và trả cước phí vận tải biển. Người bán phải làm thủ tục thông quan xuất khẩu.

2. FOB (Free On Board) – Giao trên tàu

FOB là một trong những điều kiện phổ biến nhất trong thương mại hàng hải. Người bán hoàn thành nghĩa vụ khi đã giao hàng lên trên boong tàu do người mua chỉ định tại cảng bốc. Rủi ro được chuyển giao cho người mua ngay khi hàng hóa đã nằm yên vị trên tàu. Người bán chịu chi phí bốc hàng lên tàu và làm thủ tục thông quan xuất khẩu. Người mua chịu trách nhiệm thuê tàu và trả cước phí vận tải biển.

3. CFR (Cost and Freight) – Tiền hàng và cước phí

Với CFR, người bán phải ký hợp đồng và trả tiền hàng và cước phí cần thiết. Để đưa hàng hóa đến cảng đến quy định cho người mua. Tuy nhiên, rủi ro về mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa lại được chuyển giao. Nó được chuyển giao cho người mua khi hàng đã được giao lên trên tàu tại cảng bốc. (Tương tự như FOB). Người bán phải làm thủ tục thông quan xuất khẩu, nhưng không có nghĩa vụ mua bảo hiểm.

4. CIF (Cost, Insurance and Freight) – Tiền hàng, bảo hiểm và cước phí

CIF rất giống với CFR, người bán cũng trả tiền hàng và cước phí vận tải biển. Nhưng có thêm một nghĩa vụ quan trọng là phải mua bảo hiểm hàng hải cho lô hàng. Mức bảo hiểm tối thiểu theo Incoterms 2020 là loại C, mức thấp nhất. Rủi ro cũng được chuyển giao cho người mua khi hàng đã lên trên tàu tại cảng bốc. CIF và FOB là hai điều kiện được sử dụng phổ biến nhất trong thương mại đường biển.

Kết Luận

Qua những phân tích chi tiết trên, hy vọng bạn đã có một câu trả lời toàn diện cho câu hỏi “Incoterm là gì?”. Đây là một bộ quy tắc thương mại quốc tế không thể thiếu, đóng vai trò là “luật chơi”. Nó là luật chơi chung cho các nhà xuất nhập khẩu trên toàn thế giới. Việc hiểu rõ và lựa chọn đúng một trong 11 quy tắc Incoterms 2020 cho hợp đồng. Nó là yếu tố then chốt để phân định rõ ràng trách nhiệm, chi phí và rủi ro.

Việc này không chỉ giúp giảm thiểu các tranh chấp tốn kém mà còn thúc đẩy sự tin tưởng. Và hiệu quả trong các giao dịch thương mại quốc tế, một điều rất quan trọng. Đối với bất kỳ ai đang làm việc hoặc học tập trong lĩnh vực ngoại thương, logistics, xuất nhập khẩu. Việc nắm vững Incoterms là một kỹ năng cơ bản và bắt buộc phải có trong công việc. Hãy luôn tham khảo phiên bản Incoterms mới nhất để đảm bảo các giao dịch của bạn. Luôn được thực hiện một cách chuyên nghiệp, an toàn và hiệu quả nhất.