Khi bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh, một trong những kiến thức nền tảng và thiết yếu nhất. Mà bất kỳ người học nào cũng cần phải nắm vững chính là tên gọi của 12 tháng. Việc biết cách đọc, viết và sử dụng đúng tên các tháng trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn. Có thể nói về ngày tháng, các sự kiện, các ngày lễ một cách chính xác. Mà còn là một phần cơ bản của việc giao tiếp hàng ngày, từ việc đặt lịch hẹn. Đến việc đọc hiểu các văn bản, tài liệu, một kỹ năng rất quan trọng.
Nhiều người học thường gặp khó khăn trong việc ghi nhớ và phát âm đúng tên của các tháng. Do chúng có nguồn gốc từ tiếng Latin và không quen thuộc với người Việt. Bài viết này sẽ là một cẩm nang toàn diện, “mổ xẻ” chi tiết từng tháng một. Từ cách viết, phiên âm, nguồn gốc ý nghĩa đến các mẹo ghi nhớ thông minh. Giúp bạn có thể làm chủ hoàn toàn kiến thức về 12 tháng trong tiếng Anh một cách dễ dàng.
Chi Tiết 12 Tháng Trong Tiếng Anh: Nguồn Gốc và Ý Nghĩa
Mỗi tháng đều có một câu chuyện thú vị đằng sau tên gọi của nó.
1. January (Tháng 1)
- Cách viết: January
- Viết tắt: Jan.
- Phiên âm IPA: /ˈdʒæn.ju.er.i/
- Nguồn gốc và Ý nghĩa: Tên gọi “January” bắt nguồn từ Janus, vị thần của những cánh cổng, sự khởi đầu và sự chuyển giao trong thần thoại La Mã. Thần Janus thường được miêu tả với hai khuôn mặt, một nhìn về quá khứ và một hướng đến tương lai. Điều này cực kỳ phù hợp với vị trí của tháng 1, tháng đầu tiên của năm mới. Đây là thời điểm chúng ta nhìn lại năm cũ đã qua và đặt ra những mục tiêu cho năm mới sắp tới. January là tháng khởi đầu, mang năng lượng của sự mới mẻ, hy vọng và những kế hoạch tương lai.
- Ví dụ trong câu:
- My birthday is in January. (Sinh nhật của tôi vào tháng Một).
- We always make New Year’s resolutions on Jan. 1st. (Chúng tôi luôn đặt ra các quyết tâm cho năm mới vào ngày 1 tháng 1).
2. February (Tháng 2)
- Cách viết: February
- Viết tắt: Feb.
- Phiên âm IPA: /ˈfeb.ru.er.i/
- Nguồn gốc và Ý nghĩa: Tên gọi “February” bắt nguồn từ từ Latin “Februa”. Đây là tên của một lễ hội thanh tẩy của người La Mã cổ đại được tổ chức vào ngày 15/2. Lễ hội này nhằm mục đích gột rửa, làm trong sạch thành phố để chuẩn bị chào đón mùa xuân. Do đó, February mang ý nghĩa của sự thanh lọc, sự làm mới và sự chuẩn bị cho một sự tái sinh. Đây cũng là tháng ngắn nhất trong năm và là tháng của Lễ Tình nhân (Valentine’s Day).
- Ví dụ trong câu:
- Valentine’s Day is on February 14th. (Ngày Lễ Tình nhân là vào ngày 14 tháng 2).
- Feb. is the shortest month of the year. (Tháng 2 là tháng ngắn nhất trong năm).
3. March (Tháng 3)
- Cách viết: March
- Viết tắt: Mar.
- Phiên âm IPA: /mɑːrtʃ/
- Nguồn gốc và Ý nghĩa: “March” được đặt theo tên của Mars, vị thần chiến tranh trong thần thoại La Mã. Trong lịch La Mã cổ đại, tháng 3 từng là tháng đầu tiên của năm. Và là thời điểm các chiến dịch quân sự thường bắt đầu sau mùa đông giá lạnh. Do đó, March mang năng lượng của sự mạnh mẽ, hành động, sự khởi đầu và tinh thần tiên phong. Đây cũng là tháng của mùa xuân, khi vạn vật bừng tỉnh sau một giấc ngủ đông dài.
- Ví dụ trong câu:
- Spring officially begins in March. (Mùa xuân chính thức bắt đầu vào tháng Ba).
- The conference will take place from Mar. 10th to 12th. (Hội nghị sẽ diễn ra từ ngày 10 đến 12 tháng 3).
4. April (Tháng 4)
- Cách viết: April
- Viết tắt: Apr.
- Phiên âm IPA: /ˈeɪ.prəl/
- Nguồn gốc và Ý nghĩa: Nguồn gốc của “April” không hoàn toàn chắc chắn. Nhưng giả thuyết phổ biến nhất cho rằng nó bắt nguồn từ từ Latin “aperire”, có nghĩa là “mở ra”. Điều này ám chỉ việc cây cối, hoa lá bắt đầu “mở ra”, đâm chồi nảy lộc vào tháng 4. Đây là tháng của sự sinh sôi, của vẻ đẹp tươi mới và sức sống căng tràn của mùa xuân. April cũng là tháng của ngày Cá tháng Tư (April Fools’ Day).
- Ví dụ trong câu:
- Many beautiful flowers bloom in April. (Nhiều loài hoa đẹp nở vào tháng Tư).
- The deadline for the application is Apr. 30th. (Hạn chót cho việc nộp đơn là ngày 30 tháng 4).
5. May (Tháng 5)
- Cách viết: May
- Viết tắt: May (thường không viết tắt vì đã ngắn)
- Phiên âm IPA: /meɪ/
- Nguồn gốc và Ý nghĩa: “May” được đặt theo tên của Maia, một nữ thần sinh sản và mùa xuân của Hy Lạp. Maia được xem là người nuôi dưỡng, chăm sóc cho sự phát triển của vạn vật. Do đó, tháng 5 mang ý nghĩa của sự trưởng thành, sự sinh sôi và vẻ đẹp của tự nhiên. Đây cũng là tháng của Ngày của Mẹ (Mother’s Day) ở nhiều quốc gia.
- Ví dụ trong câu:
- International Workers’ Day is in May. (Ngày Quốc tế Lao động là vào tháng Năm).
- We are planning a trip for May holiday. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi vào kỳ nghỉ tháng 5).
6. June (Tháng 6)
- Cách viết: June
- Viết tắt: Jun.
- Phiên âm IPA: /dʒuːn/
- Nguồn gốc và Ý nghĩa: “June” được đặt theo tên của Juno, nữ thần hôn nhân và gia đình. Nữ hoàng của các vị thần trong thần thoại La Mã, vợ của thần Jupiter. Juno là người bảo trợ cho phụ nữ, hôn nhân và sinh nở. Vì vậy, tháng 6 từ lâu đã được xem là tháng may mắn nhất để tổ chức đám cưới. June là tháng của tình yêu, sự gắn kết và hạnh phúc gia đình.
- Ví dụ trong câu:
- Many people choose to get married in June. (Nhiều người chọn kết hôn vào tháng Sáu).
- The school year ends in Jun. (Năm học kết thúc vào tháng 6).
7. July (Tháng 7)
- Cách viết: July
- Viết tắt: Jul.
- Phiên âm IPA: /dʒʊˈlaɪ/
- Nguồn gốc và Ý nghĩa: Tên gọi “July” được đặt để vinh danh Julius Caesar. Nhà lãnh đạo quân sự và chính trị gia vĩ đại của La Mã, người đã sinh ra trong tháng này. Trước đó, tháng này có tên là Quintilis (tháng thứ năm). “July” là một trong hai tháng được đặt theo tên của một nhân vật lịch sử có thật.
- Ví dụ trong câu:
- Independence Day in the US is on July 4th. (Ngày Quốc khánh ở Mỹ là vào ngày 4 tháng 7).
- My summer vacation starts in Jul. (Kỳ nghỉ hè của tôi bắt đầu vào tháng 7).
8. August (Tháng 8)
- Cách viết: August
- Viết tắt: Aug.
- Phiên âm IPA: /ˈɔː.ɡəst/
- Nguồn gốc và Ý nghĩa: Tương tự như tháng 7, “August” được đặt theo tên của Augustus Caesar. Vị hoàng đế La Mã đầu tiên và là người thừa kế của Julius Caesar. Trước đó, tháng này có tên là Sextilis (tháng thứ sáu). Việc đặt tên các tháng trong tiếng Anh theo tên các nhà lãnh đạo cho thấy tầm ảnh hưởng của họ.
- Ví dụ trong câu:
- It is usually very hot in August. (Trời thường rất nóng vào tháng Tám).
- The festival will be held on Aug. 15th. (Lễ hội sẽ được tổ chức vào ngày 15 tháng 8).
9. September (Tháng 9)
- Cách viết: September
- Viết tắt: Sep. hoặc Sept.
- Phiên âm IPA: /sepˈtem.bɚ/
- Nguồn gốc và Ý nghĩa: Bắt đầu từ tháng 9, tên gọi các tháng trở nên đơn giản hơn. “September” bắt nguồn từ từ Latin “septem”, có nghĩa là “bảy”. Trong lịch La Mã cổ đại, đây là tháng thứ bảy trong năm. Mặc dù ngày nay nó là tháng thứ chín, nhưng tên gọi cũ vẫn được giữ lại.
- Ví dụ trong câu:
- The new school year begins in September. (Năm học mới bắt đầu vào tháng Chín).
- Please submit your report by Sep. 1st. (Vui lòng nộp báo cáo của bạn trước ngày 1 tháng 9).
10. October (Tháng 10)
- Cách viết: October
- Viết tắt: Oct.
- Phiên âm IPA: /ɑːkˈtoʊ.bɚ/
- Nguồn gốc và Ý nghĩa: “October” bắt nguồn từ từ Latin “octo”, có nghĩa là “tám”. Đây là tháng thứ tám trong lịch La Mã cũ, mặc dù bây giờ là tháng thứ mười. October gắn liền với lễ hội Halloween và không khí mùa thu.
- Ví dụ trong câu:
- Halloween is celebrated on October 31st. (Lễ hội Halloween được tổ chức vào ngày 31 tháng 10).
- The weather in Oct. is very pleasant. (Thời tiết vào tháng 10 rất dễ chịu).
11. November (Tháng 11)
- Cách viết: November
- Viết tắt: Nov.
- Phiên âm IPA: /noʊˈvem.bɚ/
- Nguồn gốc và Ý nghĩa: “November” bắt nguồn từ từ Latin “novem”, có nghĩa là “chín”. Đây là tháng thứ chín trong lịch La Mã cũ. November là tháng của Lễ Tạ ơn (Thanksgiving) tại Mỹ.
- Ví dụ trong câu:
- Thanksgiving is in November. (Lễ Tạ ơn là vào tháng Mười Một).
- The election will be held on Nov. 5th. (Cuộc bầu cử sẽ được tổ chức vào ngày 5 tháng 11).
12. December (Tháng 12)
- Cách viết: December
- Viết tắt: Dec.
- Phiên âm IPA: /dɪˈsem.bɚ/
- Nguồn gốc và Ý nghĩa: “December” bắt nguồn từ từ Latin “decem”, có nghĩa là “mười”. Đây là tháng thứ mười và cũng là tháng cuối cùng trong lịch La Mã cũ. December là tháng của lễ Giáng sinh và không khí lễ hội cuối năm.
- Ví dụ trong câu:
- Christmas is on December 25th. (Lễ Giáng sinh là vào ngày 25 tháng 12).
- We will go on vacation in Dec. (Chúng tôi sẽ đi nghỉ mát vào tháng 12).
Các Quy Tắc Ngữ Pháp Quan Trọng Về Tháng Trong Tiếng Anh
Việc sử dụng đúng ngữ pháp là rất quan trọng khi nói về các tháng trong tiếng Anh.
1. Cách Sử Dụng Giới Từ (in, on) Với Các Tháng
Dùng “in” khi chỉ nói về tháng chung chung:
- My birthday is **in** January. (Sinh nhật của tôi vào tháng Một).
- We will travel **in** July. (Chúng tôi sẽ đi du lịch vào tháng Bảy).
Dùng “on” khi có ngày cụ thể đi kèm:
- The meeting is **on** September 10th. (Cuộc họp diễn ra vào ngày 10 tháng 9).
- Christmas is **on** December 25th. (Lễ Giáng sinh là vào ngày 25 tháng 12).
2. Cách Viết Hoa Tên Các Tháng
Trong tiếng Anh, tên của tất cả 12 tháng luôn luôn phải được viết hoa chữ cái đầu tiên. Dù nó đứng ở bất kỳ vị trí nào trong câu (đầu câu, giữa câu hay cuối câu). Đây là một quy tắc ngữ pháp bắt buộc cần phải ghi nhớ.
3. Cách Viết Ngày Tháng Năm Theo Chuẩn Anh-Anh và Anh-Mỹ
- Anh-Mỹ (American English): Tháng / Ngày / Năm
- September 10, 2025 hoặc 9/10/2025
- Anh-Anh (British English): Ngày / Tháng / Năm
- 10 September 2025 hoặc 10/9/2025
Mẹo Ghi Nhớ 12 Tháng Trong Tiếng Anh Hiệu Quả
Để ghi nhớ 12 tháng trong tiếng Anh nhanh chóng và lâu dài, bạn có thể áp dụng một số cách học đơn giản nhưng hiệu quả sau:
-
Học theo nhóm: Một phương pháp rất hữu ích là chia các tháng thành từng nhóm nhỏ. Ví dụ, bạn có thể ghi nhớ nhóm các tháng có đuôi “-ber” gồm September, October, November, December. Việc nhận ra điểm chung về mặt từ vựng sẽ giúp não bộ dễ dàng ghi nhớ và liên tưởng hơn.
-
Sử dụng Flashcard: Đây là cách học cổ điển nhưng vô cùng hiệu quả. Bạn có thể viết tên tháng bằng tiếng Anh ở một mặt và tiếng Việt ở mặt còn lại. Sau đó, ôn luyện bằng cách đảo ngẫu nhiên các thẻ để kiểm tra khả năng nhớ. Flashcard có thể tự làm thủ công hoặc sử dụng các ứng dụng học từ vựng trực tuyến trên điện thoại.
-
Gắn liền với sự kiện thực tế: Một mẹo khác là kết nối mỗi tháng với một sự kiện quen thuộc. Ví dụ, January gắn với Tết Dương lịch, February gợi nhớ đến Valentine, December là mùa Giáng sinh. Ngoài ra, bạn cũng có thể liên hệ với sinh nhật bản thân hoặc người thân để tạo sự gắn kết cá nhân, giúp việc nhớ từ vựng trở nên tự nhiên hơn.
Kết Luận
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có một cái nhìn toàn diện và sâu sắc nhất về 12 tháng trong tiếng Anh. Từ cách viết, phiên âm, nguồn gốc ý nghĩa đến các quy tắc ngữ pháp và mẹo ghi nhớ. Việc nắm vững kiến thức nền tảng này không chỉ giúp bạn giao tiếp chính xác. Mà còn cho thấy sự am hiểu và chuyên nghiệp của bạn trong việc sử dụng ngôn ngữ.
Hãy dành thời gian để luyện tập phát âm, đặt câu với các tháng và áp dụng các mẹo ghi nhớ. Để biến kiến thức này thành một phần phản xạ tự nhiên của bạn. Làm chủ tên gọi của các tháng trong tiếng Anh là một bước đi nhỏ nhưng cực kỳ quan trọng. Trên hành trình chinh phục ngôn ngữ toàn cầu này, một điều không thể thiếu.