Trong thế giới công nghệ và sáng tạo nội dung, chúng ta thường xuyên bắt gặp từ “capture”. Bạn có thể nghe thấy ai đó nói về việc “capture lại khoảnh khắc”. Bạn cũng có thể thấy một tùy chọn “screen capture” trên điện thoại hoặc máy tính. Tuy nhiên, ý nghĩa của từ này trong lĩnh vực công nghệ lại rộng lớn và đa dạng hơn rất nhiều. Nó là một khái niệm nền tảng, mô tả một trong những quy trình quan trọng nhất của thế giới số. Vậy thực sự capture là gì? Nó có những hình thức nào và được ứng dụng ra sao? Bài viết này sẽ là một cẩm nang toàn diện, giúp bạn giải mã mọi thứ.
Nguồn gốc và ý nghĩa cốt lõi của “Capture”
Để hiểu sâu về một thuật ngữ, việc tìm về nguồn gốc của nó là một bước khởi đầu tuyệt vời. Nó giúp chúng ta hiểu được bản chất vấn đề.
Từ “bắt giữ” vật lý đến “ghi lại” kỹ thuật số: Hành trình của một từ
Từ “capture” trong tiếng Anh có nghĩa gốc là “bắt giữ”, “chiếm đoạt”, hoặc “tóm lấy” một thứ gì đó bằng vũ lực. Ví dụ như việc bắt giữ một tù binh trong chiến tranh. Đây là một hành động mang tính vật lý rất rõ ràng. Tuy nhiên, khi cuộc cách mạng kỹ thuật số bùng nổ, con người cần một từ ngữ để mô tả một hành động mới. Đó là hành động “bắt giữ” những thông tin vô hình và lưu chúng lại dưới dạng dữ liệu số. Từ “capture” đã được lựa chọn vì nó diễn tả rất đúng bản chất của quá trình này.
Hành động “capture” trong thế giới số không còn là việc tóm lấy một vật thể. Thay vào đó, nó là việc “bắt” lấy các tín hiệu từ thế giới thực hoặc thế giới số. Đó có thể là ánh sáng, âm thanh, sự chuyển động, hoặc các dữ liệu trên màn hình. Sau khi “bắt” được, các tín hiệu này sẽ được chuyển đổi và lưu trữ lại. Từ đó, capture là gì đã mang một ý nghĩa mới, gắn liền với công nghệ.
Vậy trong thế giới công nghệ, Capture là gì? Định nghĩa chung nhất
Trong lĩnh vực công nghệ thông tin và kỹ thuật số, capture là gì? Nó có thể được định nghĩa một cách tổng quát nhất như sau: Capture là quá trình chuyển đổi một tín hiệu hoặc một dạng thông tin từ trạng thái tạm thời thành một định dạng dữ liệu có thể lưu trữ và tái sử dụng được.
Hãy phân tích định nghĩa này một cách đơn giản hơn.
Tín hiệu hoặc thông tin: Đây có thể là bất cứ thứ gì. Ánh sáng phản chiếu từ một cảnh vật, sóng âm từ một giọng nói, sự di chuyển của một vật thể, hay những hình ảnh đang hiển thị trên màn hình máy tính của bạn.
Trạng thái tạm thời: Tất cả những tín hiệu trên đều chỉ tồn tại trong một khoảnh khắc. Nếu không được “capture” lại, chúng sẽ biến mất mãi mãi.
Định dạng dữ liệu có thể lưu trữ: Đây chính là kết quả của quá trình capture. Ánh sáng được chuyển thành tệp tin ảnh (JPG, PNG). Âm thanh được chuyển thành tệp tin audio (MP3, WAV). Hình ảnh trên màn hình được chuyển thành một bức ảnh screenshot.
Việc hiểu rõ định nghĩa cốt lõi này sẽ giúp bạn dễ dàng nắm bắt tất cả các hình thức capture khác nhau mà chúng ta sẽ khám phá dưới đây.
“Capture” trong Nhiếp ảnh và Sáng tạo Nội dung Media
Đây là lĩnh vực mà thuật ngữ “capture” được sử dụng phổ biến và quen thuộc nhất với đại chúng. Nó là nền tảng của toàn bộ ngành công nghiệp nhiếp ảnh và điện ảnh.
Image Capture (Chụp ảnh): Đóng băng khoảnh khắc vào tệp tin số
Đây chính là hình thức capture quen thuộc nhất. “Image capture” đơn giản là hành động chụp một bức ảnh. Khi bạn nhấn nút chụp trên máy ảnh hoặc điện thoại, một quy trình capture phức tạp sẽ diễn ra chỉ trong một phần nghìn giây. Ánh sáng từ môi trường xung quanh sẽ đi qua các lớp kính của ống kính. Sau đó, nó sẽ hội tụ và chiếu lên một linh kiện điện tử gọi là cảm biến hình ảnh (image sensor). Cảm biến này được cấu tạo từ hàng triệu điểm ảnh nhỏ (pixel).
Nhiệm vụ của mỗi pixel là “bắt” lấy thông tin về ánh sáng tại điểm đó, bao gồm cường độ và màu sắc. Toàn bộ thông tin từ hàng triệu pixel này sẽ được bộ xử lý của máy ảnh tổng hợp lại. Nó sẽ tạo ra một tệp tin hình ảnh kỹ thuật số mà chúng ta có thể xem, chỉnh sửa và chia sẻ. Quá trình này chính là câu trả lời cơ bản nhất cho câu hỏi capture là gì.
Video Capture (Quay phim): Ghi lại một câu chuyện đang chuyển động
Nếu chụp ảnh là việc “bắt” lấy một khoảnh khắc duy nhất, thì quay phim (video capture) chính là việc “bắt” lấy một chuỗi các khoảnh khắc liên tiếp. Về bản chất, một đoạn video chính là một tập hợp rất nhiều các bức ảnh tĩnh được chụp liên tiếp với tốc độ cực nhanh. Tốc độ này được đo bằng đơn vị “khung hình trên giây” (frames per second – fps).
Ví dụ, một video được quay ở tốc độ 24fps có nghĩa là trong mỗi giây, máy quay đã thực hiện 24 lần “image capture”. Khi các khung hình này được chiếu lại một cách nhanh chóng, mắt của chúng ta sẽ bị đánh lừa và tạo ra ảo giác về sự chuyển động mượt mà.
Ngoài ra, quá trình video capture còn bao gồm cả việc “sound capture”. Micro của máy quay sẽ “bắt” lấy các sóng âm thanh từ môi trường. Sau đó nó chuyển đổi chúng thành dữ liệu âm thanh số. Dữ liệu hình ảnh và âm thanh này sẽ được đồng bộ hóa và lưu lại thành một tệp tin video duy nhất.
Motion Capture (Mocap): “Bắt” chuyển động để tạo ra kỹ xảo điện ảnh
Đây là một hình thức capture cực kỳ tiên tiến và thú vị. “Motion capture”, hay còn gọi là Mocap, không phải là việc ghi lại hình ảnh của diễn viên. Thay vào đó, nó là việc ghi lại chính xác sự chuyển động của diễn viên.
Quy trình này hoạt động như sau: Diễn viên sẽ mặc một bộ đồ đặc biệt. Trên bộ đồ này có gắn rất nhiều các điểm đánh dấu phản quang. Diễn viên sẽ thực hiện các hành động diễn xuất trong một phim trường được bao quanh bởi rất nhiều camera hồng ngoại. Các camera này sẽ không quay hình ảnh của diễn viên. Chúng chỉ “capture” lại vị trí chính xác của các điểm đánh dấu trong không gian ba chiều.
Toàn bộ dữ liệu về sự di chuyển của các điểm đánh dấu này sẽ được máy tính ghi lại. Sau đó, các chuyên gia kỹ xảo sẽ áp dụng bộ dữ liệu chuyển động này vào một mô hình nhân vật 3D (ví dụ: một con quái vật, một người ngoài hành tinh). Kết quả là nhân vật 3D đó sẽ có những cử động, dáng đi, và biểu cảm chân thực y hệt như diễn viên ngoài đời thật. Công nghệ này đã tạo ra những nhân vật kinh điển như Gollum trong “Chúa tể những chiếc nhẫn” hay các nhân vật Na’vi trong “Avatar”.

“Capture” trong thế giới Máy tính và Dữ liệu
Ngoài lĩnh vực media, thuật ngữ “capture” còn được sử dụng rất rộng rãi trong ngành công nghệ thông tin để mô tả việc ghi lại các loại dữ liệu số.
Screen Capture (Chụp và quay màn hình): Lưu lại những gì bạn thấy
Đây là một thao tác mà hầu hết người dùng máy tính và điện thoại đều đã từng thực hiện. “Screen capture” có hai dạng chính.
Screenshot (Chụp ảnh màn hình): Đây là hành động “bắt” lấy hình ảnh tĩnh của tất cả mọi thứ đang hiển thị trên màn hình của bạn tại một thời điểm. Nó tạo ra một tệp tin hình ảnh. Screenshot cực kỳ hữu ích trong việc tạo các bài hướng dẫn, báo cáo lỗi phần mềm, hoặc đơn giản là lưu lại một thông tin quan trọng mà bạn thấy trên web.
Screen Recording (Quay phim màn hình): Tương tự như video capture, đây là hành động ghi lại một chuỗi các hình ảnh chuyển động diễn ra trên màn hình của bạn. Nó tạo ra một tệp tin video. Quay phim màn hình thường được dùng để tạo các video hướng dẫn sử dụng phần mềm, quay lại quá trình chơi game, hoặc ghi lại các buổi họp trực tuyến. Việc biết cách thực hiện screen capture là một kỹ năng cơ bản khi tìm hiểu capture là gì.
Data Capture (Thu thập dữ liệu): Biến thông tin vật lý thành dữ liệu số
“Data capture” là một thuật ngữ rộng hơn. Nó mô tả quá trình thu thập thông tin từ các nguồn vật lý và chuyển đổi chúng thành dữ liệu có cấu trúc mà máy tính có thể hiểu được.
Ví dụ 1: Máy quét mã vạch (Barcode Scanner): Khi nhân viên thu ngân quét mã vạch trên một sản phẩm, thiết bị đó đang thực hiện quá trình “data capture”. Nó “bắt” lấy thông tin từ các vạch đen trắng, giải mã chúng thành một chuỗi số, và gửi chuỗi số đó vào hệ thống máy tính để tra cứu giá tiền.
Ví dụ 2: Công nghệ OCR (Nhận dạng ký tự quang học): Khi bạn dùng một ứng dụng scan tài liệu, công nghệ OCR sẽ “capture” hình ảnh của văn bản. Sau đó, nó phân tích và chuyển đổi các ký tự trong ảnh thành một văn bản text mà bạn có thể chỉnh sửa và sao chép được.
Packet Capture (Bắt gói tin): Chẩn đoán “sức khỏe” của mạng Internet
Đây là một khái niệm mang tính kỹ thuật hơn. Khi bạn sử dụng Internet, mọi thông tin (trang web, email, video) đều được chia nhỏ thành các gói dữ liệu (packets) trước khi được gửi đi. “Packet capture” là hành động “bắt giữ” và ghi lại các gói tin này khi chúng di chuyển qua một hệ thống mạng.
Các quản trị viên mạng thường sử dụng các công cụ chuyên dụng (như Wireshark) để thực hiện việc này. Mục đích của họ không phải là để đọc trộm nội dung. Mục đích là để phân tích luồng dữ liệu, chẩn đoán các sự cố về mạng, và phát hiện các hoạt động đáng ngờ có thể gây hại cho hệ thống.
Hướng dẫn thực hành: Các thao tác Capture cơ bản trên máy tính
Sau khi đã hiểu capture là gì, hãy cùng thực hành một vài thao tác cơ bản nhất.
Hướng dẫn thực hiện Screen Capture trên Windows (Chụp và quay phim)
- Để chụp ảnh màn hình (Screenshot):
- Cách 1 (Toàn màn hình): Nhấn phím PrtScn (Print Screen). Hình ảnh sẽ được sao chép vào bộ nhớ tạm. Bạn có thể dán (Paste) nó vào Paint hoặc Word.
- Cách 2 (Linh hoạt hơn): Nhấn tổ hợp phím Windows + Shift + S. Màn hình sẽ mờ đi và bạn có thể dùng chuột để vẽ một vùng bất kỳ mà bạn muốn chụp.
- Để quay phim màn hình (Screen Recording):
- Nhấn tổ hợp phím Windows + G để mở Xbox Game Bar.
- Trong cửa sổ hiện ra, tìm đến mục “Capture” và nhấn vào nút ghi hình (biểu tượng hình tròn).
Hướng dẫn thực hiện Screen Capture trên macOS
- Để chụp ảnh màn hình (Screenshot):
- Toàn màn hình: Nhấn tổg hợp phím Command + Shift + 3.
- Một vùng tùy chọn: Nhấn tổ hợp phím Command + Shift + 4.
- Để quay phim màn hình:
- Nhấn tổ hợp phím Command + Shift + 5.
- Một thanh công cụ sẽ hiện ra, cho phép bạn chọn quay toàn màn hình hoặc một vùng tùy chọn.
Kết luận
Qua bài viết chi tiết này, hy vọng bạn đã có một câu trả lời toàn diện và sâu sắc cho câu hỏi “Capture là gì?”. Nó không chỉ đơn thuần là hành động chụp ảnh. Nó là một khái niệm nền tảng của toàn bộ thế giới kỹ thuật số. Nó là quá trình “bắt giữ” và “số hóa” mọi thứ, từ những khoảnh khắc đẹp trong cuộc sống, những chuyển động của con người, cho đến những dòng dữ liệu vô hình đang chảy trong mạng Internet.
Việc hiểu rõ các hình thức capture khác nhau giúp chúng ta không chỉ sử dụng công nghệ một cách hiệu quả hơn. Nó còn giúp chúng ta trân trọng hơn những quy trình phức tạp đang diễn ra đằng sau những thao tác đơn giản hàng ngày.








