Kết hôn là một trong những sự kiện trọng đại nhất trong cuộc đời mỗi con người. Nó không chỉ là sự gắn kết về mặt tình cảm mà còn là sự công nhận về mặt pháp lý. Việc đăng ký kết hôn là một thủ tục hành chính bắt buộc để Nhà nước công nhận quan hệ vợ chồng. Vậy đăng ký kết hôn cần gì về hồ sơ và thủ tục thực hiện ra sao? Việc chuẩn bị đầy đủ và chính xác các giấy tờ cần thiết sẽ giúp quá trình đăng ký của bạn. Nó sẽ diễn ra nhanh chóng, thuận lợi, tránh phải đi lại nhiều lần gây mất thời gian. Bài viết này sẽ cung cấp một hướng dẫn toàn diện, cập nhật mới nhất cho năm 2025.
Điều Kiện Đăng Ký Kết Hôn Theo Luật Hôn Nhân và Gia Đình Việt Nam – Đăng ký kết hôn cần gì
Để được Nhà nước công nhận là vợ chồng hợp pháp, cả hai bên nam và nữ phải đáp ứng các điều kiện sau.
1. Điều Kiện Về Độ Tuổi
Luật Hôn nhân và Gia đình Việt Nam năm 2014 quy định rất rõ ràng về độ tuổi kết hôn.
- Nam từ đủ 20 tuổi trở lên.
- Nữ từ đủ 18 tuổi trở lên.
“Đủ tuổi” ở đây được hiểu là đã qua ngày sinh nhật lần thứ 20 đối với nam. Và qua ngày sinh nhật lần thứ 18 đối với nữ, một điểm rất quan trọng cần lưu ý. Việc quy định độ tuổi này nhằm đảm bảo cả hai bên đã có sự phát triển đầy đủ. Về mặt thể chất, tâm sinh lý và có đủ nhận thức, trách nhiệm để xây dựng một gia đình. Mọi trường hợp kết hôn khi chưa đủ tuổi đều được xem là tảo hôn và không được pháp luật công nhận.
2. Điều Kiện Về Sự Tự Nguyện
Nguyên tắc tự nguyện là một trong những nguyên tắc cơ bản nhất của chế độ hôn nhân tiến bộ. Việc kết hôn phải do hai bên nam và nữ hoàn toàn tự nguyện quyết định, không bên nào được ép buộc. Hay lừa dối bên nào, cũng không ai được cản trở việc kết hôn tự nguyện của họ. Mọi hành vi cưỡng ép kết hôn (dùng vũ lực, đe dọa, uy hiếp tinh thần). Hoặc lừa dối kết hôn (che giấu thông tin bệnh tật, tình trạng hôn nhân…) đều là vi phạm pháp luật. Khi tiếp nhận hồ sơ, cán bộ tư pháp sẽ có bước phỏng vấn, trao đổi trực tiếp. Với hai bên để xác định yếu tố tự nguyện này, đảm bảo cuộc hôn nhân là hợp pháp.
3. Điều Kiện Về Năng Lực Hành Vi Dân Sự – Đăng ký kết hôn cần gì
Cả hai bên nam và nữ đều phải có đầy đủ năng lực hành vi dân sự tại thời điểm đăng ký kết hôn. Điều này có nghĩa là họ phải có khả năng nhận thức và làm chủ được hành vi của mình. Những người bị mất năng lực hành vi dân sự (ví dụ: do mắc bệnh tâm thần hoặc các bệnh khác). Mà không thể nhận thức, làm chủ được hành vi của mình sẽ không được đăng ký kết hôn. Việc này nhằm bảo vệ quyền lợi cho chính người đó và đảm bảo cuộc hôn nhân được xây dựng. Dựa trên sự minh mẫn và ý chí thực sự của cả hai bên trong mối quan hệ.
4. Các Trường Hợp Bị Cấm Kết Hôn
Pháp luật Việt Nam cũng quy định rõ các trường hợp bị cấm kết hôn sau đây:
- Kết hôn giả tạo, ly hôn giả tạo.
- Tảo hôn, cưỡng ép kết hôn, lừa dối kết hôn, cản trở hôn nhân.
- Người đang có vợ hoặc đang có chồng mà kết hôn với người khác.
- Kết hôn giữa những người cùng dòng máu về trực hệ (cha, mẹ với con; ông, bà với cháu).
- Kết hôn giữa những người có họ trong phạm vi ba đời.
- Kết hôn giữa cha, mẹ nuôi với con nuôi; giữa người đã từng là cha, mẹ nuôi với con nuôi. Cha chồng với con dâu, mẹ vợ với con rể, cha dượng với con riêng của vợ, mẹ kế với con riêng của chồng.
- Kết hôn đồng giới (hiện tại pháp luật Việt Nam không cấm nhưng cũng không công nhận hôn nhân giữa những người cùng giới tính).
Đăng Ký Kết Hôn Cần Gì?
Đây là phần cốt lõi mà các cặp đôi cần chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi đến UBND.
1. Giấy Tờ Bắt Buộc Đối Với Cả Nam và Nữ
Khi đi làm thủ tục, mỗi người cần xuất trình các giấy tờ tùy thân cơ bản để chứng minh nhân thân.
- Tờ khai đăng ký kết hôn (theo mẫu):
- – Đây là mẫu đơn thống nhất do Bộ Tư pháp ban hành.
- – Bạn có thể đến trực tiếp Bộ phận Một cửa của UBND cấp xã/phường để xin mẫu. Hoặc có thể tải về từ các cổng thông tin điện tử của địa phương.`
- – Hai bên nam và nữ có thể cùng khai chung trên một tờ khai.
- Giấy tờ tùy thân (bản chính):
- – Chứng minh nhân dân (CMND) hoặc Căn cước công dân (CCCD) còn hiệu lực.
- – Hoặc Hộ chiếu còn thời hạn sử dụng.
- – Bạn cần xuất trình bản chính để cán bộ tư pháp đối chiếu thông tin.
2. Giấy Xác Nhận Tình Trạng Hôn Nhân (Giấy Chứng Nhận Độc Thân)
Đây là một trong những giấy tờ quan trọng nhất để trả lời câu hỏi đăng ký kết hôn cần gì. Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân, hay còn gọi là giấy chứng nhận độc thân. Nó là văn bản do UBND cấp xã nơi bạn thường trú cấp để xác nhận rằng. Tại thời điểm cấp giấy, bạn đang trong tình trạng độc thân và đủ điều kiện kết hôn. Giấy này có giá trị trong vòng 6 tháng kể từ ngày cấp, nếu quá hạn bạn phải xin cấp lại.
Trường hợp bạn đã từng đăng ký thường trú ở nhiều nơi khác nhau, bạn cần phải. Bạn cần phải có giấy xác nhận tình trạng hôn nhân của tất cả các nơi đó. Hoặc viết một bản cam đoan về tình trạng hôn nhân của mình và chịu trách nhiệm trước pháp luật. Hiện nay, với cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư, thủ tục này đã đơn giản hơn. Cán bộ tư pháp có thể tra cứu thông tin của bạn trực tuyến một cách dễ dàng.
3. Các Giấy Tờ Khác Trong Trường Hợp Đặc Biệt – Đăng ký kết hôn cần gì
Tùy vào từng trường hợp cụ thể, bạn có thể cần cung cấp thêm một số giấy tờ khác.
- Trường hợp đã ly hôn:
- – Cần phải nộp bản án hoặc quyết định ly hôn của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật.
- Trường hợp vợ hoặc chồng đã mất:
- – Cần phải nộp bản sao trích lục Giấy chứng tử.
- Sổ hộ khẩu hoặc Giấy xác nhận thông tin về cư trú:
- – Theo quy định mới, Sổ hộ khẩu giấy đã không còn giá trị.
- – Thay vào đó, thông tin cư trú của bạn được quản lý trên cơ sở dữ liệu quốc gia. Cán bộ tư pháp có thể tự tra cứu, hoặc bạn có thể cần xin Giấy xác nhận thông tin về cư trú (mẫu CT07) tại cơ quan công an.
Thủ Tục Đăng Ký Kết Hôn Chi Tiết Tại UBND – Đăng ký kết hôn cần gì
Sau khi đã chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, bạn sẽ thực hiện các bước sau tại cơ quan có thẩm quyền.
1. Thẩm Quyền Đăng Ký Kết Hôn: Nộp Hồ Sơ Ở Đâu?
Theo quy định của Luật Hộ tịch, thẩm quyền đăng ký kết hôn giữa hai công dân Việt Nam. Nó thuộc về Ủy ban nhân dân cấp xã/phường/thị trấn nơi cư trú của một trong hai bên nam hoặc nữ. “Nơi cư trú” ở đây có thể là nơi đăng ký thường trú hoặc nơi đăng ký tạm trú. Điều này tạo sự thuận lợi cho các cặp đôi, bạn có thể lựa chọn đăng ký. Tại quê của bên nam hoặc quê của bên nữ đều được pháp luật chấp nhận. Bạn chỉ cần đến Bộ phận Một cửa của UBND cấp xã đã chọn để nộp hồ sơ.
2. Bước 1: Nộp Hồ Sơ Tại Bộ Phận Một Cửa
Cả hai bạn cần cùng nhau mang tất cả các giấy tờ đã chuẩn bị đến nộp. Tại Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả (thường gọi là Bộ phận Một cửa) của UBND. Tại đây, bạn sẽ được cán bộ tiếp nhận hồ sơ hướng dẫn điền vào Tờ khai đăng ký kết hôn. (Nếu bạn chưa chuẩn bị trước) và kiểm tra sơ bộ các giấy tờ cần thiết. Cán bộ tiếp nhận sẽ kiểm tra tính đầy đủ, hợp lệ của hồ sơ. Nếu hồ sơ đầy đủ, hợp lệ, bạn sẽ nhận được giấy hẹn ngày đến nhận kết quả.
3. Bước 2: Cán Bộ Tư Pháp – Hộ Tịch Kiểm Tra và Xử Lý Hồ Sơ
Sau khi tiếp nhận, hồ sơ của bạn sẽ được chuyển cho công chức tư pháp – hộ tịch. Cán bộ này có trách nhiệm nghiên cứu, kiểm tra hồ sơ đăng ký kết hôn một cách kỹ lưỡng. Nếu thấy các bên có đủ điều kiện kết hôn theo quy định của pháp luật. Cán bộ tư pháp sẽ báo cáo Chủ tịch UBND cấp xã để ký Giấy chứng nhận kết hôn. Trong quá trình này, nếu có vấn đề gì cần làm rõ, cán bộ tư pháp có thể sẽ. Họ sẽ có buổi làm việc, phỏng vấn trực tiếp hai bên để xác minh lại các thông tin. Đặc biệt là yếu tố tự nguyện trong quan hệ hôn nhân của hai bạn.
4. Bước 3: Hai Bên Cùng Có Mặt Ký Tên và Nhận Giấy Chứng Nhận Kết Hôn
Đến ngày hẹn, cả hai bạn nam và nữ phải cùng nhau có mặt tại trụ sở UBND. Đây là một yêu cầu bắt buộc để đảm bảo sự hiện diện và đồng thuận của cả hai. Công chức tư pháp sẽ hỏi lại lần cuối về sự tự nguyện kết hôn của hai bạn. Nếu cả hai đồng ý, hai bạn sẽ cùng ký tên vào Sổ đăng ký kết hôn và Giấy chứng nhận kết hôn. Sau đó, Chủ tịch UBND cấp xã sẽ trao Giấy chứng nhận kết hôn cho hai bạn. Kể từ thời điểm này, quan hệ hôn nhân của hai bạn đã chính thức được pháp luật công nhận.
Kết Luận
Việc tìm hiểu kỹ lưỡng đăng ký kết hôn cần gì là một bước chuẩn bị rất quan trọng. Nó giúp cho sự kiện trọng đại của cuộc đời bạn diễn ra một cách suôn sẻ, thuận lợi. Quy trình và hồ sơ đăng ký kết hôn tại Việt Nam hiện nay đã được đơn giản hóa. Nhằm tạo điều kiện tốt nhất cho các cặp đôi khi xây dựng gia đình. Tuy nhiên, việc chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cần thiết như Tờ khai, giấy tờ tùy thân. Và đặc biệt là Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân vẫn là yêu cầu bắt buộc.
Hãy dành thời gian để chuẩn bị chu đáo, kiểm tra kỹ lưỡng các thông tin. Và liên hệ trước với cơ quan đăng ký hộ tịch tại địa phương để được tư vấn chính xác. Việc tuân thủ đúng các thủ tục pháp lý không chỉ giúp bạn nhận được Giấy chứng nhận kết hôn. Mà còn là sự thể hiện trách nhiệm, sự nghiêm túc của bạn đối với cuộc hôn nhân. Chúc hai bạn có một ngày đăng ký kết hôn thật ý nghĩa, trọn vẹn. Và một cuộc sống hôn nhân hạnh phúc, bền vững, được pháp luật bảo vệ.