Tìm kiếm
Đóng khung tìm kiếm này.

Thừa phát lại là gì? Vai trò, quyền hạn và quy trình thực hiện

thừa phát lại là gì

Mục Lục

Trong các giao dịch dân sự, kinh tế hoặc các tranh chấp pháp lý, việc thu thập chứng cứ. Hay đảm bảo các thủ tục tố tụng được thực hiện đúng quy định là cực kỳ quan trọng. Chức danh Thừa phát lại ra đời như một giải pháp hữu hiệu, hỗ trợ đắc lực cho cá nhân, tổ chức. Và cả các cơ quan nhà nước trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình. Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn khá mơ hồ, chưa hiểu rõ Thừa phát lại là gì và họ làm những công việc gì. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện, giúp bạn hiểu rõ bản chất Thừa phát lại là gì. Cùng với đó là vai trò, quyền hạn và tầm quan trọng của họ trong hệ thống tư pháp.

Giải Thích Chi Tiết: Thừa Phát Lại Là Gì?

Để có một cái nhìn đúng đắn, chúng ta cần tìm hiểu về định nghĩa và lịch sử của chức danh này.

1. Định Nghĩa Thừa Phát Lại Theo Quy Định Của Pháp Luật Việt Nam

Thừa phát lại là gì? Theo quy định tại Nghị định số 08/2020/NĐ-CP của Chính phủ về tổ chức và hoạt động của Thừa phát lại. Thừa phát lại là người được Nhà nước bổ nhiệm để thực hiện các công việc về thi hành án dân sự. Cùng với đó là tống đạt giấy tờ, lập vi bằng và các công việc khác theo quy định của pháp luật. Về bản chất, Thừa phát lại là một chức danh bổ trợ tư pháp, hoạt động theo nguyên tắc xã hội hóa. Họ không phải là công chức nhà nước nhưng lại thực hiện các công việc mang tính quyền lực nhà nước.

Hoạt động của Thừa phát lại được quản lý bởi các Văn phòng Thừa phát lại. Đây là các tổ chức hành nghề được thành lập dưới dạng công ty hợp danh. Các Văn phòng Thừa phát lại hoạt động độc lập, tự chủ về tài chính nhưng chịu sự quản lý. Sự quản lý chặt chẽ của Sở Tư pháp cấp tỉnh và Bộ Tư pháp về mặt chuyên môn, nghiệp vụ. Điều này đảm bảo tính khách quan, công khai, minh bạch và tuân thủ pháp luật. Trong mọi hoạt động của Thừa phát lại, giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên.

2. Lịch Sử và Sự Cần Thiết Của Chế Định Thừa Phát Lại

Chế định Thừa phát lại không phải là một khái niệm hoàn toàn mới tại Việt Nam. Nó đã từng tồn tại ở miền Nam Việt Nam trước năm 1975 và có nguồn gốc từ hệ thống pháp luật của Pháp. Sau một thời gian dài gián đoạn, nhận thấy sự cần thiết của chức danh này trong bối cảnh mới. Nhà nước đã quyết định thí điểm lại mô hình Thừa phát lại tại một số địa phương từ năm 2009. Sau quá trình thí điểm thành công, chế định này đã chính thức được triển khai rộng rãi trên cả nước.

Sự ra đời trở lại của Thừa phát lại nhằm đạt được nhiều mục tiêu quan trọng. Đầu tiên là giảm tải công việc cho các cơ quan thi hành án dân sự và Tòa án. Bằng cách xã hội hóa một phần công việc tống đạt và thi hành án, giúp các cơ quan này. Họ có thể tập trung vào những vụ việc phức tạp hơn, nâng cao hiệu quả hoạt động. Thứ hai, nó tạo ra một kênh cung cấp chứng cứ khách quan, tin cậy cho người dân, doanh nghiệp. Thông qua hoạt động lập vi bằng, giúp bảo vệ quyền lợi của họ trong các giao dịch. Và giải quyết tranh chấp một cách hiệu quả và nhanh chóng hơn.thừa phát lại là gì 1

3. Phân Biệt Thừa Phát Lại Với Các Chức Danh Pháp Lý Khác

Nhiều người thường nhầm lẫn giữa Thừa phát lại với Công chứng viên hoặc Luật sư. Tuy nhiên, các chức danh này có vai trò và quyền hạn hoàn toàn khác biệt nhau.

  • Thừa phát lại vs. Công chứng viên:
    • – Công chứng viên chứng nhận tính xác thực, hợp pháp của các hợp đồng, giao dịch. (Ví dụ: hợp đồng mua bán nhà đất, di chúc). Họ không tạo ra chứng cứ mới.
    • – Thừa phát lại thì **ghi nhận các sự kiện, hành vi có thật** để tạo thành nguồn chứng cứ (vi bằng). Họ không chứng nhận tính hợp pháp của giao dịch.
  • Thừa phát lại vs. Luật sư:
    • – Luật sư là người đại diện, tư vấn và bảo vệ quyền lợi cho thân chủ của mình. Hoạt động của luật sư mang tính chủ quan, đứng về một phía.`
    • – Thừa phát lại phải hoạt động một cách **khách quan, trung thực** và không thiên vị. Vi bằng do họ lập phải phản ánh đúng sự thật khách quan của sự kiện.

Hiểu rõ sự khác biệt này giúp bạn tìm đến đúng chức danh khi có nhu cầu pháp lý.

Bốn Công Việc Chính Của Thừa Phát Lại – Thừa phát lại là gì

Pháp luật Việt Nam quy định Thừa phát lại được thực hiện bốn nhóm công việc chính sau đây.

1. Tống Đạt Giấy Tờ, Hồ Sơ, Tài Liệu

Tống đạt là việc thông báo, giao nhận các giấy tờ, hồ sơ, tài liệu của Tòa án. Và của Cơ quan thi hành án dân sự cho các đương sự và các bên liên quan theo đúng trình tự. Đây là một nghiệp vụ tố tụng cực kỳ quan trọng, đảm bảo quyền và nghĩa vụ của các bên. Nó giúp họ được biết và tham gia vào quá trình tố tụng một cách đầy đủ. Thừa phát lại, theo thỏa thuận với Tòa án hoặc Cơ quan thi hành án, sẽ thực hiện việc tống đạt này.

Quy trình tống đạt của Thừa phát lại phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật. Về thời gian, địa điểm và cách thức giao nhận giấy tờ cho người được tống đạt. Việc tống đạt thành công hay không thành công đều phải được lập thành văn bản rõ ràng. Nó có giá trị pháp lý như văn bản do chính cơ quan nhà nước thực hiện. Việc xã hội hóa công tác tống đạt giúp giảm tải đáng kể cho Tòa án và Chấp hành viên. Đồng thời đẩy nhanh tiến độ giải quyết các vụ án, đảm bảo tính kịp thời của tố tụng.

2. Lập Vi Bằng Ghi Nhận Sự Kiện, Hành Vi – Thừa phát lại là gì

Đây là công việc đặc trưng và được nhiều người biết đến nhất khi tìm hiểu Thừa phát lại là gì. Vi bằng là một văn bản do Thừa phát lại lập, ghi nhận một cách khách quan, trung thực các sự kiện, hành vi mà Thừa phát lại trực tiếp chứng kiến. Vi bằng không phải là văn bản công chứng, không chứng nhận tính hợp pháp của giao dịch. Nó chỉ đơn thuần mô tả lại những gì đã diễn ra một cách trung thực nhất.

  • Các trường hợp phổ biến lập vi bằng:
    • – Ghi nhận tình trạng của một căn nhà trước khi cho thuê hoặc sau khi thuê.
    • – Ghi nhận việc giao nhận tiền, tài sản để làm bằng chứng.
    • – Ghi nhận nội dung các tin nhắn, email, bài viết trên mạng xã hội có nội dung vu khống, đe dọa.
    • – Ghi nhận việc một cá nhân, tổ chức không thực hiện đúng cam kết.
    • – Ghi nhận hiện trạng một công trình bị lấn chiếm, xây dựng trái phép.

Vi bằng sau khi lập sẽ được đăng ký tại Sở Tư pháp, trở thành một nguồn chứng cứ pháp lý.

3. Xác Minh Điều Kiện Thi Hành Án

Thừa phát lại có quyền xác minh các điều kiện thi hành án dân sự theo yêu cầu của đương sự. Đây là một công việc quan trọng nhằm hỗ trợ cho quá trình tổ chức thi hành án sau này. Khi một bản án của Tòa án đã có hiệu lực, bên được thi hành án (người thắng kiện). Họ có quyền yêu cầu Thừa phát lại xác minh thông tin về tài sản, tài khoản, thu nhập. Của bên phải thi hành án (người thua kiện) để đảm bảo việc thi hành án có tính khả thi.

Trong quá trình xác minh, Thừa phát lại có quyền làm việc với các cá nhân, cơ quan, tổ chức. Những nơi đang nắm giữ thông tin hoặc quản lý tài sản của người phải thi hành án. Ví dụ như làm việc với ngân hàng để xác minh số dư tài khoản, làm việc với cơ quan đăng ký đất đai. Để xác minh thông tin về bất động sản, hay làm việc với công ty nơi người đó làm việc. Kết quả xác minh sẽ được lập thành văn bản, giúp Chấp hành viên hoặc chính Thừa phát lại. Có cơ sở để áp dụng các biện pháp cưỡng chế thi hành án phù hợp, đúng pháp luật.

4. Trực Tiếp Tổ Chức Thi Hành Các Bản Án, Quyết Định

Bên cạnh việc hỗ trợ, Thừa phát lại còn có quyền trực tiếp tổ chức thi hành các bản án, quyết định của Tòa án. Nhưng chỉ khi có sự thỏa thuận và yêu cầu của các bên đương sự (cả bên được thi hành án và bên phải thi hành án). Đây là một điểm thể hiện rõ nhất chủ trương xã hội hóa hoạt động thi hành án dân sự. Thay vì phải chờ đợi Cơ quan thi hành án dân sự của nhà nước, các bên có thể chủ động. Lựa chọn một Văn phòng Thừa phát lại để tổ chức việc thi hành án một cách nhanh chóng.

Khi tổ chức thi hành án, Thừa phát lại có các quyền hạn tương tự như một Chấp hành viên. Ví dụ như ra các quyết định thi hành án, triệu tập các bên, áp dụng các biện pháp bảo đảm. Hay các biện pháp cưỡng chế (kê biên, bán đấu giá tài sản…) theo quy định của pháp luật. Toàn bộ quy trình phải được thực hiện một cách công khai, minh bạch và đúng pháp luật. Việc cho phép Thừa phát lại tổ chức thi hành án giúp giảm tải cho cơ quan nhà nước. Đồng thời mang lại thêm một lựa chọn hiệu quả cho người dân, doanh nghiệp.

Giá Trị Pháp Lý Của Vi Bằng Do Thừa Phát Lại Lập – Thừa phát lại là gì

Hiểu rõ giá trị pháp lý của vi bằng là rất quan trọng khi sử dụng dịch vụ này.

1. Vi Bằng Được Xem Là Nguồn Chứng Cứ Trước Tòa Án -Thừa phát lại là gì

Giá trị pháp lý quan trọng nhất của vi bằng là nó được xem như một nguồn chứng cứ. Theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự và các văn bản liên quan, vi bằng là một trong những nguồn. Nguồn chứng cứ để Tòa án xem xét khi giải quyết các vụ việc dân sự và hành chính. Khi có tranh chấp xảy ra, bên có vi bằng có thể nộp nó cho Tòa án. Để chứng minh cho các yêu cầu hoặc sự phản đối của mình là có cơ sở thực tế.

Tòa án sẽ đánh giá giá trị chứng minh của vi bằng tương tự như các loại chứng cứ khác. Tức là xem xét tính khách quan, tính liên quan và tính hợp pháp của vi bằng đó. Do vi bằng được lập bởi Thừa phát lại, một người được Nhà nước bổ nhiệm và hoạt động khách quan. Nên nó thường có độ tin cậy rất cao trước Tòa án và các cơ quan nhà nước khác. Đây chính là giá trị lớn nhất mà hoạt động lập vi bằng mang lại cho người dân, doanh nghiệp.

2. Vi Bằng Không Thay Thế Văn Bản Công Chứng, Chứng Thực

Một điểm cần phân biệt rõ ràng là giá trị của vi bằng khác hoàn toàn với giá trị của văn bản công chứng, chứng thực.

  • Công chứng, chứng thực:
    • – Là việc chứng nhận tính xác thực, tính hợp pháp của một hợp đồng, giao dịch. Hoặc chứng thực bản sao, chữ ký.`
    • – Văn bản công chứng có giá trị thực hiện, là cơ sở để thực hiện các quyền và nghĩa vụ.
  • Lập vi bằng:
    • – Chỉ ghi nhận lại các sự kiện, hành vi đã xảy ra một cách khách quan.
    • – Thừa phát lại **không chứng nhận** tính đúng sai, hợp pháp hay không hợp pháp của sự kiện, hành vi đó.
    • – Vi bằng chỉ có giá trị là **nguồn chứng cứ**, không có giá trị thực hiện.

Ví dụ, Thừa phát lại có thể lập vi bằng ghi nhận việc hai bên giao nhận tiền. Nhưng vi bằng đó không thể thay thế cho một hợp đồng vay tiền đã được công chứng.

3. Các Trường Hợp Không Được Lập Vi Bằng

Pháp luật cũng quy định rõ các trường hợp Thừa phát lại không được phép lập vi bằng. Điều này nhằm đảm bảo hoạt động của Thừa phát lại không chồng chéo với các cơ quan khác. Và không vi phạm các quy định pháp luật hoặc đạo đức xã hội.

  • Các trường hợp cấm:
    • – Ghi nhận các sự kiện, hành vi nhằm thực hiện các mục đích trái pháp luật.
    • – Can thiệp vào hoạt động của các cơ quan nhà nước đang thi hành công vụ.
    • – Xác nhận tình trạng quan hệ hôn nhân, quan hệ huyết thống.
    • – Ghi nhận các sự kiện, hành vi liên quan đến quyền, lợi ích của chính Thừa phát lại. Hoặc những người thân thích của họ để đảm bảo tính khách quan.
    • – Các trường hợp thuộc thẩm quyền công chứng, chứng thực của các tổ chức khác.

Việc nắm rõ các quy định này giúp bạn biết khi nào có thể yêu cầu lập vi bằng.

Kết Luận

Qua những phân tích chi tiết, hy vọng bạn đã có một câu trả lời toàn diện cho câu hỏi “Thừa phát lại là gì?”. Đây là một chức danh bổ trợ tư pháp quan trọng, đóng vai trò ngày càng lớn trong xã hội. Với bốn chức năng chính là tống đạt, lập vi bằng, xác minh và tổ chức thi hành án. Thừa phát lại đang góp phần giảm tải cho các cơ quan nhà nước và cung cấp các dịch vụ pháp lý. Các dịch vụ này hiệu quả, khách quan cho người dân và doanh nghiệp trong các hoạt động.

Đặc biệt, hoạt động lập vi bằng của Thừa phát lại đã tạo ra một kênh thu thập chứng cứ. Một kênh thu thập chứng cứ hợp pháp và có giá trị, giúp bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp. Của các bên trong các giao dịch dân sự, kinh tế một cách hữu hiệu. Khi bạn cần ghi nhận một sự kiện, hành vi quan trọng để làm bằng chứng sau này. Việc tìm đến một Văn phòng Thừa phát lại uy tín là một lựa chọn thông minh và đúng đắn. Hãy tận dụng công cụ pháp lý này để chủ động bảo vệ quyền lợi của chính mình.