Tìm kiếm
Đóng khung tìm kiếm này.

NLP Là Gì? Khám Phá Về Lập Trình Ngôn Ngữ Tư Duy và Ứng Dụng

nlp là gì

Mục Lục

Trong các lĩnh vực về phát triển bản thân, giao tiếp và tâm lý học ứng dụng, thuật ngữ NLP ngày càng trở nên phổ biến. Nó được quảng cáo như một phương pháp mạnh mẽ giúp con người thay đổi tư duy, hành vi. Và đạt được những thành công vượt trội trong cuộc sống và công việc. Nhiều người tò mò và đặt câu hỏi, vậy thực chất NLP là gì và nó có thực sự hiệu quả như lời đồn? NLP không phải là một lý thuyết khoa học thuần túy mà là một tập hợp các mô hình, kỹ thuật. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn chi tiết, giúp bạn hiểu rõ bản chất NLP là gì. Cùng với đó là các kỹ thuật và ứng dụng thực tế của phương pháp này.

Giải Thích Chi Tiết: NLP Là Gì (Lập Trình Ngôn Ngữ Tư Duy)?

Để có cái nhìn đúng đắn, chúng ta cần tìm hiểu về định nghĩa, nguồn gốc và sự khác biệt của NLP.

1. Định Nghĩa và Nguồn Gốc Ra Đời Của NLP

NLP là gì? NLP là viết tắt của cụm từ tiếng Anh Neuro-Linguistic Programming, được dịch ra tiếng Việt là Lập Trình Ngôn Ngữ Tư Duy. Đây là một phương pháp tiếp cận giả khoa học (pseudoscience) trong lĩnh vực giao tiếp, phát triển cá nhân và tâm lý trị liệu. Nó được tạo ra bởi Richard Bandler và John Grinder tại California, Hoa Kỳ vào những năm 1970. Họ cho rằng có một sự kết nối giữa các quá trình thần kinh (neuro), ngôn ngữ (linguistic). Và các mẫu hành vi được học thông qua kinh nghiệm (programming). Và những điều này có thể được thay đổi để đạt được các mục tiêu cụ thể trong cuộc sống.

Về cơ bản, những người sáng lập NLP đã nghiên cứu và mô hình hóa lại các mẫu hành vi. Cùng với đó là cách giao tiếp của những nhà trị liệu tâm lý xuất sắc thời bấy giờ. (Như Fritz Perls, Virginia Satir, Milton H. Erickson). Từ đó, họ đúc kết thành các kỹ thuật và mô hình có thể được học hỏi, áp dụng. Mục tiêu của NLP là giúp con người hiểu rõ hơn về cách bộ não của mình hoạt động. Và cách sử dụng ngôn ngữ để tác động đến tư duy, cảm xúc và hành vi của chính mình. Cũng như của những người khác để tạo ra những thay đổi tích cực và hiệu quả hơn.

2. Phân Biệt Với Natural Language Processing (Xử lý Ngôn ngữ Tự nhiên)

Một điểm cực kỳ quan trọng cần làm rõ ngay từ đầu là sự nhầm lẫn về thuật ngữ NLP. Hiện nay, từ viết tắt NLP còn được sử dụng cho một lĩnh vực hoàn toàn khác biệt. Đó là Natural Language Processing (Xử lý Ngôn ngữ Tự nhiên), một nhánh của trí tuệ nhân tạo (AI) và khoa học máy tính. Lĩnh vực này tập trung vào việc giúp máy tính có thể hiểu, diễn giải và tạo ra ngôn ngữ của con người. Nó là công nghệ đằng sau các trợ lý ảo như Siri, Google Assistant, các công cụ dịch thuật tự động. Hay các chatbot mà chúng ta vẫn thường hay sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Trong khi đó, Lập trình Ngôn ngữ Tư duy (Neuro-Linguistic Programming) mà chúng ta đang bàn đến. Nó lại là một phương pháp tiếp cận liên quan đến tâm lý, giao tiếp và hành vi con người. Hai lĩnh vực này hoàn toàn không liên quan đến nhau về mặt bản chất và ứng dụng. Do sự phổ biến của cả hai, khi bạn tìm kiếm thông tin về “NLP là gì?”. Bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để không bị nhầm lẫn giữa hai khái niệm này. Bài viết này chỉ tập trung vào Lập trình Ngôn ngữ Tư duy.nlp là gì 1

3. Ba Thành Phần Cốt Lõi Trong Tên Gọi NLP: Neuro, Linguistic, Programming

Cái tên “Neuro-Linguistic Programming” được ghép lại từ ba thành phần cốt lõi, mỗi thành phần mang một ý nghĩa riêng.

  • Neuro (Thần kinh):
    • – Đề cập đến hệ thống thần kinh, cách chúng ta sử dụng năm giác quan (thị giác, thính giác, xúc giác, khứu giác, vị giác). Để tiếp nhận thông tin từ thế giới bên ngoài và xử lý chúng trong bộ não.
    • – NLP cho rằng mọi trải nghiệm của chúng ta đều được mã hóa và lưu trữ qua hệ thần kinh.
  • Linguistic (Ngôn ngữ):
    • – Đề cập đến cách chúng ta sử dụng ngôn ngữ (cả lời nói và ngôn ngữ cơ thể). Để sắp xếp suy nghĩ, giao tiếp với người khác và gán ý nghĩa cho các trải nghiệm.`
    • – NLP tập trung vào việc phân tích các mẫu ngôn ngữ để hiểu được suy nghĩ bên trong.
  • Programming (Lập trình):
    • – Đề cập đến các mẫu hành vi, suy nghĩ và cảm xúc mà chúng ta đã “lập trình” cho bản thân. Thông qua các kinh nghiệm trong quá khứ, chúng trở thành thói quen.`
    • – NLP tin rằng chúng ta có thể “tái lập trình” lại những mẫu này. Để loại bỏ các thói quen tiêu cực và tạo ra những kết quả tích cực hơn.

Sự kết hợp của ba yếu tố này tạo nên nền tảng của phương pháp NLP.

Các Trụ Cột và Tiền Giả Định Quan Trọng Của NLP – NLP là gì?

NLP được xây dựng trên một hệ thống các niềm tin và các trụ cột cơ bản.

1. Các Trụ Cột Của NLP (The Four Pillars)

Các học viên NLP thường được dạy về bốn trụ cột chính, là nền tảng cho việc ứng dụng các kỹ thuật.

  • Rapport (Tạo mối quan hệ/Sự hòa hợp):
    • – Khả năng xây dựng một mối quan hệ tin tưởng, đồng cảm và thấu hiểu với người khác. Đây được xem là yếu tố nền tảng cho mọi cuộc giao tiếp hiệu quả.
  • Sensory Acuity (Sự nhạy bén của các giác quan):
    • – Khả năng quan sát tinh tế những thay đổi nhỏ trong ngôn ngữ cơ thể, giọng điệu, nét mặt. Để có thể nắm bắt được những thông điệp không lời và trạng thái cảm xúc của người đối diện.
  • Outcome Thinking (Tư duy hướng đến kết quả):
    • – Khả năng xác định rõ ràng mục tiêu và kết quả mong muốn trước khi hành động. NLP khuyến khích tập trung vào “bạn muốn gì?” thay vì “vấn đề là gì?”.
  • Behavioral Flexibility (Sự linh hoạt trong hành vi):
    • – Khả năng thay đổi cách tiếp cận, hành vi của mình cho đến khi đạt được kết quả mong muốn. Nếu một cách không hiệu quả, hãy thử một cách khác.

Bốn trụ cột này tạo thành một vòng lặp: tạo sự hòa hợp để có thể quan sát nhạy bén. Từ đó xác định mục tiêu và linh hoạt thay đổi hành vi để đạt được mục tiêu đó.

2. Các Tiền Giả Định (Presuppositions) Cốt Lõi Của NLP

NLP hoạt động dựa trên một loạt các “tiền giả định” hay các niềm tin cốt lõi về con người và thế giới. Đây không phải là những sự thật đã được khoa học chứng minh mà là những nguyên tắc hữu ích. Chúng được dùng để định hướng tư duy và hành động một cách hiệu quả hơn.

  • “Bản đồ không phải là lãnh thổ” (The map is not the territory):
    • – Tiền giả định nổi tiếng nhất của NLP. Nó cho rằng nhận thức của chúng ta về thế giới (bản đồ) không phải là thế giới thực tế (lãnh thổ). Mỗi người có một “bản đồ” riêng, được hình thành từ kinh nghiệm, niềm tin của họ.
  • “Không có thất bại, chỉ có phản hồi” (There is no failure, only feedback):
    • – Mọi kết quả không mong muốn đều được xem là một thông tin phản hồi hữu ích. Để chúng ta học hỏi và điều chỉnh hành động của mình cho lần sau.
  • “Ý nghĩa của giao tiếp nằm ở sự phản hồi bạn nhận được”:
    • – Hiệu quả của việc giao tiếp không phụ thuộc vào ý định của người nói. Mà phụ thuộc vào cách người nghe tiếp nhận và phản hồi lại thông điệp đó.
  • “Mọi hành vi đều có chủ đích tích cực”:
    • – NLP cho rằng đằng sau mỗi hành vi, kể cả những hành vi tiêu cực. Đều có một chủ đích tốt đẹp nào đó cho người thực hiện tại một thời điểm nhất định.

Những tiền giả định này giúp người thực hành NLP có một cái nhìn lạc quan, cởi mở hơn.

Một Số Kỹ Thuật Phổ Biến Trong NLP – NLP là gì?

Từ những nguyên tắc trên, NLP đã phát triển nhiều kỹ thuật ứng dụng cụ thể.

1. Kỹ thuật “Neo” Cảm Xúc (Anchoring)

Anchoring là một trong những kỹ thuật NLP nổi tiếng nhất, dựa trên nguyên lý của phản xạ có điều kiện. Nó cho rằng chúng ta có thể liên kết một trạng thái cảm xúc mạnh mẽ (ví dụ: tự tin, vui vẻ). Với một tác nhân kích hoạt cụ thể (một cái chạm, một từ nói, một hình ảnh). Sau khi “neo” được thiết lập, mỗi khi bạn tái kích hoạt tác nhân đó, trạng thái cảm xúc tương ứng. Nó sẽ được gợi lại một cách tự động và nhanh chóng trong cơ thể của bạn.

Ví dụ, bạn có thể “neo” lại cảm giác tự tin tột độ sau khi hoàn thành xuất sắc một bài thuyết trình. Bằng cách thực hiện một hành động cụ thể như nắm chặt tay. Sau đó, trước mỗi cuộc họp hay sự kiện quan trọng, bạn chỉ cần lặp lại hành động nắm chặt tay đó. Để có thể tái kích hoạt và lấy lại cảm giác tự tin một cách nhanh chóng. Kỹ thuật này thường được sử dụng trong coaching, thể thao để quản lý trạng thái cảm xúc.

2. Kỹ thuật Bắt Chước và Phản Chiếu (Rapport, Pacing and Leading)

Để xây dựng sự hòa hợp (rapport) nhanh chóng, NLP đề xuất các kỹ thuật bắt chước và phản chiếu.

  • Bắt chước (Matching/Mirroring):
    • – Là việc bắt chước một cách tinh tế các yếu tố trong ngôn ngữ cơ thể của người đối diện. Ví dụ như tư thế ngồi, nhịp thở, cử chỉ tay, giọng điệu…
    • – Điều này được cho là sẽ tạo ra một cảm giác tương đồng ở cấp độ tiềm thức. Giúp người kia cảm thấy gần gũi, tin tưởng và cởi mở hơn với bạn.
  • Dẫn dắt (Pacing and Leading):
    • – Sau khi đã tạo được sự hòa hợp bằng cách bắt chước (pacing). Bạn có thể bắt đầu từ từ thay đổi hành vi của mình. (Ví dụ: nói chậm lại, thay đổi tư thế ngồi).
    • – Người kia, do đã ở trong trạng thái hòa hợp, có xu hướng sẽ vô thức đi theo sự dẫn dắt của bạn.

Kỹ thuật này thường được ứng dụng trong bán hàng, đàm phán để tạo sự tin tưởng.

3. Kỹ thuật Tái Định Khung (Reframing)

Tái định khung là kỹ thuật thay đổi cách nhìn nhận về một tình huống, một sự kiện. Để từ đó thay đổi ý nghĩa và cảm xúc liên quan đến nó một cách hiệu quả. Thay vì thay đổi bản thân sự kiện (điều không thể), chúng ta thay đổi “khung” nhận thức của mình.

  • Tái định khung ngữ cảnh (Context Reframing):
    • – Tìm một ngữ cảnh khác mà ở đó hành vi bị xem là tiêu cực lại trở nên hữu ích.
    • – Ví dụ: Một người quá kỹ tính, tiểu tiết có thể gây khó chịu trong giao tiếp hàng ngày. Nhưng lại là một phẩm chất tuyệt vời cho công việc kế toán, kiểm toán.
  • Tái định khung ý nghĩa (Content Reframing):
    • – Thay đổi ý nghĩa trực tiếp của một hành vi.
    • – Ví dụ: Thay vì nghĩ “Tôi đã thất bại”, hãy nghĩ rằng “Tôi đã học được một cách không hiệu quả”.

Kỹ thuật này giúp chúng ta có cái nhìn tích cực hơn và tìm ra giải pháp cho các vấn đề.

4. Mô Hình Milton và Meta (Milton Model & Meta Model)

Đây là hai mô hình ngôn ngữ đối lập nhau được sử dụng trong NLP.

  • Mô hình Milton (Milton Model):
    • – Dựa trên cách sử dụng ngôn ngữ của nhà thôi miên Milton H. Erickson.
    • – Sử dụng các mẫu ngôn ngữ mơ hồ, trừu tượng và có tính khái quát cao.
    • – Mục đích là để dẫn dắt người nghe tự điền vào những ý nghĩa của riêng họ. Tạo ra sự đồng thuận và vượt qua sự kháng cự của ý thức. Thường được dùng trong quảng cáo, diễn thuyết truyền cảm hứng.
  • Mô hình Meta (Meta Model):
    • – Ngược lại, mô hình này sử dụng các câu hỏi cụ thể, chi tiết. Để làm rõ những thông tin bị xóa bỏ, bóp méo hoặc khái quát hóa trong lời nói.
    • – Mục đích là để thu thập thông tin chính xác, đi vào bản chất của vấn đề. Thường được dùng trong tư vấn, trị liệu, giải quyết xung đột.

Việc làm chủ hai mô hình này giúp người thực hành NLP có khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt.

Kết Luận

Vậy tóm lại, NLP là gì? Lập trình Ngôn ngữ Tư duy là một tập hợp các mô hình, kỹ thuật và niềm tin. Nó nhằm mục đích giúp con người hiểu và thay đổi cách tư duy, giao tiếp và hành động. Các ứng dụng của nó trong phát triển bản thân, kinh doanh và trị liệu là không thể phủ nhận. Nó cung cấp những công cụ hữu ích để xây dựng mối quan hệ, thay đổi góc nhìn và đạt được mục tiêu.

Tuy nhiên, điều quan trọng là phải nhìn nhận NLP với một tư duy cởi mở nhưng cũng đầy tỉnh táo. Nhiều tuyên bố của NLP thiếu các bằng chứng khoa học vững chắc để chứng minh. Và nó thường được xếp vào nhóm giả khoa học (pseudoscience) bởi cộng đồng khoa học chính thống. Hãy xem NLP như một bộ công cụ tham khảo để khám phá bản thân và cải thiện kỹ năng. Chứ không phải là một chân lý khoa học tuyệt đối, không thể thay đổi được trong thực tế.